DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP LÊN CAO ĐẲNG NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ và tên Năm sinh Phái  Ngành học Điểm toán Điểm chuyên ngành Điểm lý Tổng điểm
1
1
Nguyễn Văn Bình 17/12/89 nam xây dựng
6
6.5
3
15.5
2
2
Nguyễn Viết  Bắc 25/12/90 nam xây dựng
6
6
3.5
15.5
3
3
Nguyễn Văn Cường 21/10/93 nam xây dựng
6
6.5
3
15.5
4
4
Nguyễn Thành Chung 25/08/89 nam xây dựng
5.5
4
3
12.5
5
7
Nguyễn Nam Đàn 25/08/88 nam xây dựng
6.5
5.5
4
16
6
8
Hoàng Văn Đức 26/01/87 nam xây dựng
6.5
6.5
3
16
7
9
Cao Văn Đức 10/02/90 nam xây dựng
6.5
6
3.5
16
8
10
Trần Đăng Hùng 16/10/94 nam xây dựng
6.5
5
3.5
15
9
11
Đậu Sỹ Hưng 06/09/86 nam xây dựng
6.5
5.5
3.5
15.5
10
12
Ngô Đức Hoài 26/09/85 nam xây dựng
6.5
6.5
3.5
16.5
11
13
Nguyễn Hữu  Hòa 22/11/90 nam xây dựng
5.5
7
5.5
18
12
14
Đinh Sỹ Bá Khánh 28/12/85 nam xây dựng
6.5
6.5
2.5
15.5
13
15
Đặng Trọng Khai 07/01/93 nam xây dựng
5
5
3
13
14
16
Trần Đăng Khoa 17/09/91 nam xây dựng
5
6.5
3
14.5
15
17
Sầm Văn  Mạnh 01/05/89 nam xây dựng
5.5
4
2.5
12
16
18
Nguyễn Bá Ngọc 02/02/87 nam xây dựng
6
5
3
14
17
19
Lữ Đình Ngọc 03/03/93 nam xây dựng
6
6
3.5
15.5
18
20
Phạm Đình Nghĩa 11/03/92 nam xây dựng
6
6
3
15
19
21
Phan Xuân Nhâm 07/10/92 nam xây dựng
6.5
5.5
3
15
20
22
Nguyễn Văn Phong 10/06/82 nam xây dựng
4.5
4.5
2
11
21
23
Bùi Đình Quý 28/01/92 nam xây dựng
6
7.5
3
16.5
22
24
Trần Thanh Sơn 07/01/91 nam xây dựng
5.5
5
2.5
13
23
25
Trần Nguyên Sơn 20/10/91 nam xây dựng
6
5
4
15
24
26
Lê Đình Sơn 07/09/91 nam xây dựng
6
5.5
3
14.5
25
27
Nguyễn Danh Tài 09/02/92 nam xây dựng
6.5
5
3.5
15
26
28
Lê Đình Thắng 28/12/88 nam xây dựng
6.5
5
3.5
15
27
29
Cao Văn Thiện 26/09/89 nam xây dựng
6.5
5.5
2
14
28
30
Nguyễn Viết Thiết 02/08/92 nam xây dựng
6.5
5
3
14.5
29
31
Lê Xuân Thịnh 10/12/92 nam xây dựng
6.5
5.5
2
14
30
32
Cao  Thuần 12/02/91 nam xây dựng
8
6
3
17
31
33
Đặng Quý  Thuyết 04/07/93 nam xây dựng
6
5.5
3
14.5
32
34
Nguyễn Văn Tiền 15/10/92 nam xây dựng
6
6
2.5
14.5
33
35
Lữ Văn 03/09/90 nam xây dựng
4.5
5
3
12.5
34
36
Nguyễn Văn Trang 07/08/86 nam xây dựng
6.5
6
2
14.5
35
37
Phan Đăng  Phong 01/10/90 nam xây dựng
6.5
4
2.5
13
36
38
Đoàn Tuấn Anh 22/11/1992 nam điện CN
7
7
8
22
37
39
Cao Thị Kim Anh 19/12/1991 nữ điện CN
7
7.5
8.5
23
38
40
Nguyễn Văn Cương 02/11/1991 nam điện CN
7
7
7.5
21.5
39
41
Nông Văn  Đức 22/09/1990 nam điện CN
6.5
7
7.5
21
40
42
Phạm Tiến Dũng 26/11/1991 nam điện CN
7
7.5
7.5
22
41
43
Nguyễn Trường Giang 17/02/1994 nam điện CN
6.75
6.5
8.5
21.75
42
44
Nguyễn Hoàng 02/03/1992 nam điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
43
46
Trần Trung Hải 22/10/1994 nam điện CN
7
7
8.5
22.5
44
47
Nguyễn Đức Hướng 11/12/1994 nam điện CN
6.5
7.5
8.5
22.5
45
48
Đậu Bá Hướng 10/02/1992 nam điện CN
6.5
8
8.5
23
46
49
Nguyễn Văn Hưởng 12/12/1988 nam điện CN
6.75
7
8.5
22.25
47
50
Vũ Đức Tùng Lâm 20/12/1990 nam điện CN
7
8
8
23
48
51
Phạm Văn Ngữ 14/08/1987 nam điện CN
6.5
7.5
8.5
22.5
49
52
Phạm Thị Nhàn 28/11/1994 nữ điện CN
7
8
7.5
22.5
50
53
Tạ Văn Nho 03/12/1987 nam điện CN
6.75
7.5
8
22.25
51
54
Nguyễn Hữu  Nhuận 27/10/1994 nam điện CN
6.5
7
8
21.5
52
55
Hoàng Văn Phương 04/11/1994 nam điện CN
7
7
8
22
53
56
Lê Văn  Quang 25/09/1992 nam điện CN
6.75
7.5
8.5
22.75
54
57
Vũ Xuân  Qúy 05/06/1991 nam điện CN
6
7.5
6.5
20
55
58
Nguyễn Mạnh Quỳnh 20/04/1991 nam điện CN
6.5
7.5
7
21
56
59
Bùi Đức Sinh 06/05/1985 nam điện CN
6.75
8
8
22.75
57
60
Nguyễn Trọng Thắng 01/10/1992 nam điện CN
6.25
7.5
8
21.75
58
61
Phạm Văn Thành 06/01/1991 nam điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
59
62
Trần Văn Thoại 16/03/1988 nam điện CN
6.75
7.5
6.5
20.75
60
63
Mai Văn  Tiến 16/09/1992 nam điện CN
6
8
7.5
21.5
61
64
Nguyễn Đức Toàn 21/11/1994 nam điện CN
6.5
8
8.5
23
62
65
Đinh Ngọc Tuân 14/02/1986 nam điện CN
6.75
7.5
7
21.25
63
66
Phạm Sơn  Tùng 20/12/1994 nam điện CN
7
8
8
23
64
67
Bùi Quang Tùng 14/10/1992 nam điện CN
6.5
7.5
7.5
21.5
65
68
Đặng Quốc Việt 30/11/1991 nam điện CN
6
7.5
6.5
20
66
69
Hoàng Quốc Việt 22/05/1991 nam điện CN
7
8
7
22
67
70
Đoàn Văn Việt 22/12/1989 nam điện CN
6.75
7.5
6.5
20.75
68
71
Vương Toàn  Vững 12/05/1990 nam điện CN
5.5
7.5
7.5
20.5
69
72
Lê Trung  Hiếu 24/10/1985 nam HT điện
7
7
8
22
70
73
Phạm Công  Hoan 19/01/1992 nam HT điện
7
7
7
21
71
74
Phạm Việt Hưng 01/10/1991 nam HT điện
6.5
7
5.5
19
72
75
Nguyễn Thị Hồng Thịnh 30/01/1984 nữ HT điện
7
7.5
7
21.5
73
76
Phạm Chánh Tín 02/11/1990 nam HT điện
6.25
6.5
6.5
19.25
74
77
Nguyễn Bảo  Trung 02/09/1990 nam HT điện
6.5
7.5
7
21
75
78
Lê Chung  Đức 28/06/1992 nam HT điện
7
7.5
6.5
21
76
79
Nguyễn Tiến  Đạt 26/08/1988 nam khai thác
6.5
7
7
20.5
77
80
Nguyễn Mạnh Dũng 20/07/1991 nam khai thác
4
8.5
6.5
19
78
81
Vũ Văn  Đức 21/02/1973 nam khai thác
2.5
6.5
7.5
16.5
79
82
Vũ Văn  Khánh 23/04/1992 nam khai thác
3
8
7
18
80
83
Lê Văn Hiệu 23/10/1991 nam khai thác
4.5
8
7
19.5
81
85
Nguyễn Cảnh Anh 08/08/1991 nam tin học
3.5
8.5
6.5
18.5
82
86
Vũ Thu Huyền 01/08/1986 nữ tin học
4
8.5
7
19.5
83
87
Phạm Đức Lưu 11/02/1992 nam tin học
4
8.5
7.5
20
84
88
Bùi Thị Tâm 28/02/1991 nữ tin học
3
8.5
7
18.5
85
89
Nguyễn Văn Bắc 21/09/1991 nam kế toán
4.5
8.5
6
19
86
90
Đinh Thị Bình 15/10/1992 nữ kế toán
5
8
8.5
21.5
87
91
Vũ Thị Dung 03/02/1992 nữ kế toán
4
8.5
7
19.5
88
92
Phan Thị Thùy  Dung 07/05/1991 nữ kế toán
5.5
9.25
7.5
22.25
89
93
Lê Văn  Dung 06/08/1974 nam kế toán
4
7.8
8
19.8
90
94
Ngô Thùy Giang 07/06/1992 nữ kế toán
5.5
7.5
8
21
91
95
Bùi Thị Mỹ Hạnh 11/12/1994 nữ kế toán
5.5
6.8
8.5
20.8
92
96
Vũ Thị Thanh  Hậu 28/11/1992 nữ kế toán
4
7.05
6
17.05
93
97
Đoàn Thị  Hiên 14/08/1992 nữ kế toán
4
7
8.5
19.5
94
98
Vũ Thị Thu Hồng 17/02/1991 nữ kế toán
4.5
6.8
8.5
19.8
95
99
Phạm Thị   Hương 14/10/1988 nữ kế toán
5.5
8.1
8.5
22.1
96
100
Hà Thị Thanh Hương 15/07/1992 nữ kế toán
6.5
6.8
7.5
20.8
97
101
Nguyễn Thị Lan Hương 05/02/1992 nữ kế toán
6
8.85
8
22.85
98
102
Đào Thị Diễm Hương 15/06/1991 nữ kế toán
4
5.15
8
17.15
99
103
Nguyễn Thị Hường 11/08/1990 nữ kế toán
3.5
6.3
8
17.8
100
104
Đỗ Thu  Hường 13/12/1991 nữ kế toán
4
6.1
7
17.1
101
105
Vũ Văn  Khiên 25/10/1987 nam kế toán
4
7.85
7.5
19.35
102
106
Nguyễn Thị Lan 25/03/1992 nữ kế toán
4.5
7.05
8.5
20.05
103
107
Nguyễn Thị   Liên 04/05/1989 nữ kế toán
5
8.55
8.5
22.05
104
108
Trương Thị Thùy Liên 31/12/1991 nữ kế toán
6
7.6
7.5
21.1
105
109
Ngô Thị Bích Liên 14/01/1991 nữ kế toán
5
9
8
22
106
110
Ngô Thị Thảo Ly 12/10/1992 nữ kế toán
6
6.1
8
20.1
107
111
Trần Thùy Mai 03/08/1988 nữ kế toán
7
6.3
8.5
21.8
108
112
Vũ Thị Thanh Nga 14/08/1990 nữ kế toán
7
6.3
7
20.3
109
113
Nguyễn Thị Phương Ngân 20/10/1990 nữ kế toán
5.5
5.6
7.5
18.6
110
114
Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/10/1990 nữ kế toán
6
6.55
7.5
20.05
111
115
Nguyễn Lê Ngọc 25/10/1983 nam kế toán
6
7.8
8.5
22.3
112
116
Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/10/1992 nữ kế toán
6.5
7.05
7.5
21.05
113
117
Nguyễn Thị Bích Nhường 05/04/1985 nữ kế toán
6.5
9.55
8
24.05
114
118
Phạm Duy Ninh 23/09/1991 nam kế toán
6.5
8.5
7.5
22.5
115
119
Trần Thị  Phú 09/08/1986 nữ kế toán
6.5
9.1
8.5
24.1
116
120
Nguyễn Văn Phương 27/10/1992 nam kế toán
4.5
7.5
6.5
18.5
117
121
Bùi Thị Hồng Phương 20/06/1992 nữ kế toán
4.5
6.35
8.5
19.35
118
122
Nguyễn Thị  Phượng 22/01/1990 nữ kế toán
4
6.6
7
17.6
119
123
Phạm Thị Kim  Phượng 13/09/1989 nữ kế toán
6
6.85
6.5
19.35
120
124
Ngô Thị  Sinh 28/07/1986 nữ kế toán
4
9.45
8
21.45
121
125
Nguyễn Thị Tâm 18/11/1992 nữ kế toán
4.5
6.2
8
18.7
122
126
Chu Thị Hoàng  Tâm 24/02/1992 nữ kế toán
4
7
5
16
123
127
Trần Thị  Thắm 07/03/1992 nữ kế toán
5
7.9
7.5
20.4
124
128
Nguyễn Thị Thân 28/10/1992 nữ kế toán
5
7.8
8
20.8
125
129
Nguyễn Thị Thân 18/06/1992 nữ kế toán
6.5
6.75
7
20.25
126
130
Lê Thị  Thanh 04/08/1990 nữ kế toán
6
8
1
15
127
131
Nguyễn Thị Phương Thanh 04/12/1990 nữ kế toán
6.5
8.75
6
21.25
128
132
Lưu Thị  Thanh 08/01/1994 nữ kế toán
6
3.75
6
15.75
129
133
Ngô Thị  Thành 25/02/1975 nữ kế toán
5.5
7.5
5
18
130
134
Nguyễn Thị  Thảo 17/03/1992 nữ kế toán
6
7.75
6.5
20.25
131
135
Nguyễn Phương Thảo 20/02/1992 nữ kế toán
6
7.75
7
20.75
132
137
Đoàn Thị  Thương 21/08/1983 nữ kế toán
6
9.3
6
21.3
133
138
Đoàn Hoài Thương 19/12/1985 nữ kế toán
6
8.5
6
20.5
134
139
Lê Thị  Thúy 10/08/1990 nữ kế toán
4
6.25
6
16.25
135
140
Nguyễn Thị  Thủy 04/07/1991 nữ kế toán
4
7.75
6
17.75
136
141
Đỗ Văn  Tình 02/10/1992 nam kế toán
4
7.35
6
17.35
137
142
Vũ Thị   Trang 05/01/1992 nữ kế toán
4
8.35
6
18.35
138
143
Phùng Thị Trang 14/01/1992 nữ kế toán
4.5
7.85
7
19.35
139
144
Nguyễn Thị Thu Trang 18/11/1989 nữ kế toán
4.5
8.75
6
19.25
140
146
Trần Thị  Tươi 16/03/1992 nữ kế toán
4.5
7.1
5.5
17.1
141
148
Phạm Thị Vân 10/10/1984 nữ kế toán
5.5
7.6
7.5
20.6
142
149
Nguyễn Thị Hồng Vân 02/08/1992 nữ kế toán
5.5
8.45
7.5
21.45
143
150
Nguyễn Thị  Xa 19/09/1994 nữ kế toán
5.5
8.35
8.5
22.35
144
151
Ngô Thị  Yên 14/10/1990 nữ kế toán
5.5
8.35
5.5
19.35
145
152
Nguyễn Thị Yến 21/11/1989 nữ kế toán
6
9.5
8
23.5
146
153
Nguyễn Văn Bằng 07/11/1989 nam cầu đường
4
8
7.5
19.5
147
154
Đào Chí  Công 04/12/1988 nam cầu đường
4
8
7.5
19.5
148
155
Mạc Đình Diễm 22/05/1992 nam cầu đường
6
7
7.5
20.5
149
156
Bùi Ngọc  Hoàng 29/09/1992 nam cầu đường
5.5
7.5
7.5
20.5
150
157
Nguyễn Văn Nam 15/12/1992 nam cầu đường
5.5
7.5
7.5
20.5
151
158
Nguyễn Qúy Thân 10/02/1992 nam cầu đường
5.5
5
7.5
18
152
159
Trần Văn Thiện 07/05/1988 nam cầu đường
6
5
7.5
18.5
153
160
Nông Văn  Thư 05/10/1991 nam cầu đường
6
4.5
7.5
18
154
161
Trịnh Văn Tiến 03/03/1992 nam cầu đường
6
7
7.5
20.5
155
162
Vũ Văn Cố 03/01/1992 nam cầu đường
6
4.5
7.5
18
156
163
Phạm Quang  Hưng 16/12/1992 nam cầu đường
6
7.5
7.5
21
157
164
Trần Thế Quang 11/04/1992 nam cầu đường
5.5
5
7
17.5
158
165
Trần Văn  Sang 20/08/1992 nam cầu đường
5
7
7
19
159
166
Nguyễn Văn Thành 27/11/1991 nam cầu đường
4.5
5
7
16.5
160
167
Vũ Ngọc Toàn 02/02/1992 nam cầu đường
4.5
4.5
7.5
16.5
161
168
Tô Thanh  30/10/1991 nam cầu đường
4.5
4.5
7
16
162
169
Hồ Văn Hải 07/06/1992 nam Xây dựng
5
7
6
18
163
170
Vũ Việt Anh 10/12/1992 nam Xây dựng
5.5
7
6
18.5
164
171
Nguyễn Thành  Đạt 30/05/1992 nam Xây dựng
5
6.5
7
18.5
165
172
Đỗ Tiến Dũng 20/11/1992 nam Xây dựng
5.5
7
7.5
20
166
173
Phạm Ngọc  Dương 27/10/1986 nam Xây dựng
5.5
7.5
6
19
167
174
Trần Khánh  Dương 16/08/1992 nam Xây dựng
4
6
5
15
168
176
Chíu Chăn  Hếnh 17/06/1991 nam Xây dựng
4.75
5.5
5
15.25
169
177
Nguyễn Văn Hiếu 12/09/1987 nam Xây dựng
4.5
5.5
6
16
170
178
Nguyễn Tiến  Hoàng 12/08/1992 nam Xây dựng
4.5
5.5
5
15
171
179
Lưu Đăng  Hồng 25/05/1979 nam Xây dựng
4.75
7.5
6
18.25
172
180
Nguyễn Văn Huân 27/03/1992 nam Xây dựng
5
7
6
18
173
181
Triệu Trung Huấn 15/03/1991 nam Xây dựng
4.75
8
6
18.75
174
182
Hoàng Văn Hùng 05/02/1988 nam Xây dựng
5.25
8
6.5
19.75
175
183
Mạc Quốc  Huy 04/06/1977 nam Xây dựng
4.5
3
7
14.5
176
185
Lương Đức Lợi 09/02/1986 nam Xây dựng
6
6.5
7
19.5
177
186
Nguyễn Văn Long 06/01/1992 nam Xây dựng
3
7
7.5
17.5
178
187
Lê Hồng  Minh 29/10/1967 nam Xây dựng
3.5
8
6
17.5
179
188
Đinh Văn  Nghĩa 22/05/1990 nam Xây dựng
3.5
7
5.5
16
180
189
Nguyễn Hữu Ngọc 14/02/1990 nam Xây dựng
4.25
6.5
6.5
17.25
181
190
Vũ Tiến Quang 04/01/1991 nam Xây dựng
6
7
7.5
20.5
182
191
Nguyễn Anh  Quốc 16/12/1991 nam Xây dựng
6
6.5
6.5
19
183
192
Đàm Ngọc Thiêm 21/01/1992 nam Xây dựng
5
8
7
20
184
193
Nguyễn Đình  Tỉnh 15/08/1992 nam Xây dựng
5.5
7
6.5
19
185
194
Đinh Văn Toản 10/04/1991 nam Xây dựng
5
5.5
7
17.5
186
195
Phạm Phúc  Trinh 10/03/1990 nam Xây dựng
5
5
6.5
16.5
187
196
Nguyễn Văn Tuấn 20/10/1985 nam Xây dựng
3.75
6
5
14.75
188
197
Vũ Minh Tuấn 29/06/1991 nam Xây dựng
4
7.5
7
18.5
189
198
Nguyễn Đình  Tuấn 10/09/1990 nam Xây dựng
4.25
6.5
6.5
17.25
190
199
Vũ Văn  Tuấn 09/03/1991 nam Xây dựng
3.75
7
6
16.75
191
200
Vũ Công  Ước 09/09/1991 nam Xây dựng
4.25
7
6.5
17.75
192
201
Trần Văn Vang 02/09/1986 nam Xây dựng
4
7
7
18
193
203
Nguyễn Văn Hải 20/04/1989 nam cơ khí
4.5
7
7
18.5
194
204
Hoàng Thị  Hiền 06/05/1991 nữ cơ khí
4.5
7
6.5
18
195
206
Nguyễn Văn Toàn 16/11/1992 nam cơ khí
3.75
7.5
7
18.25
196
207
Phạm Huy  Trọng 10/06/1985 nam cơ khí
4.5
8
7
19.5
197
208
Dương Đăng  04/11/1989 nam cơ khí
5.25
8
7
20.25
198
209
Nguyễn Văn Tuấn 21/05/1988 nam cơ khí
4.5
9
7.5
21
199
210
Nguyễn Tăng Cảnh 22/01/1990 nam ô tô
4
7
6.5
17.5
200
211
Trương Viết  Dũng 23/03/1992 nam ô tô
3
6
6
15
201
212
Lê Hồng  Hải 24/10/1967 nam ô tô
4
7.5
7
18.5
202
213
Ngô Duy  Hợp 20/01/1988 nam cơ khí
3.5
7
7
17.5
203
214
Phạm Duy  Phong 05/06/1992 nam ô tô
2.5
7
6.5
16
204
215
Nguyễn Văn Trang 22/06/1967 nam ô tô
3.5
7
7
17.5

 


TIN LIÊN QUAN


TIN TỨC - SỰ KIỆN

Xem thêm...

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG

Trụ sở chính: Số 54 - Khu Liên Phương - P. Phương Đông - TP Uông Bí - Tỉnh Quảng Ninh

Điện thoại: 02033.854497 - Fax:02033.854302

Địa điểm đào tạo số 01: Phường Hà Phong - TP Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh

Địa điểm đào tạo số 02: Nguyễn Văn Trỗi - P. Cẩm Thủy - TP Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh

Điện thoại: 02033.862091 - 02033.969661 - Fax:02033.864950

Email: cdcnxd@cic.edu.vn - cdcnxdub@cic.edu.vn

TAG BÀI VIẾT

BẢN ĐỒ CHỈ DẪN

PAGE FACEBOOK

Xét tuyển trực tuyến Nhập học trực tuyến
Xét tuyển trực tuyến
Nhập học trực tuyến