Bảng K: Hạ Long Bay
TT
|
Tên đội
|
Điểm quà
|
Điểm trận
|
1
|
Hạ long Bay
|
HHASH3 ĐH Hàng hải
|
60 - 30
|
3
|
2
|
Hạ long Bay
|
Phương Đông Star ĐH Phương Đông
|
60 - 70
|
0
|
3
|
Hạ long Bay
|
VTEC1 CĐ KTKT Vĩnh Phúc
|
30 - 30
|
1
|
|
150
|
4
|
Kết quả Bảng K:
Nhất Phương Đông Star: 9 điểm trận (210 điểm quà)
Nhì Hạ Long Bay: 4 điểm trận (150 điểm quà)
Bảng L: CCX02
TT
|
Tên đội
|
Điểm quà
|
Điểm trận
|
1
|
CCX02
|
HUMG2 ĐH Mỏ địa chất
|
50 - 18 (70 bị trừ 20 điểm phạm luật)
|
3
|
2
|
CCX02
|
Sao đỏ ĐT3 ĐH Sao đỏ
|
50 - 90
|
0
|
3
|
CCX02
|
TNUT-01 ĐH KTCN Thái Nguyên
|
40 - 18
|
3
|
|
140
|
6
|
Kết quả Bảng L:
Nhất Sao đỏ ĐT3: 9 điểm trận (220 điểm quà)
Nhì CCX02: 6 điểm trận (140 điểm quà)