I
|
Khoa Điện
|
|
1
|
Nguyễn Thị Bột
|
Ngân hàng đề thi học phần Điện kỹ thuật (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
2
|
Lê Tuấn Đạt
Lê Thanh Tình
|
Ngân hàng đề thi học phần Cơ sở truyền động điện tự động (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
3
|
Nguyễn Thị Huyên
|
Ngân hàng đề thi học phần Kỹ thuật điện tử (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
4
|
Bùi Tuấn Anh
Bùi Tiến Thành
|
BG môn học Cung cấp điện (hệ THCN)
|
Chưa hoàn thành
|
5
|
Lê Xuân Trường
|
BG học phần Ngắn mạch trong hệ thống điện (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
6
|
Vũ Văn Hồng
|
Ngân hàng đề thi học phần Điện tử công suất (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
7
|
Nguyễn Trọng Thanh
|
Ngân hàng đề thi học phần Kỹ thuật số (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
8
|
Lưu Thế Mạnh
Lê Thị Hà
|
Ngân hàng câu hỏi môn học Cơ sở kỹ thuật điện (hệ THCN)
|
Đã hoàn thành
(110LT + 105BT)
|
9
|
Phan Thị Thoa
Nguyễn Thị Bằng
|
Ngân hàng đề thi học phần Truyền động điện (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
10
|
Phạm Tuấn Trung
Nguyễn Bá Quyết
|
Ngân hàng đề thi học phần Điều khiển Logic & PLC (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(05 đề thi + đáp án)
|
11
|
Phạm Văn Khiên
|
Ngân hàng câu hỏi học phần Kỹ thuật Audio và Video (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
12
|
Nguyễn Tuấn Khanh
|
BG học phần Vận hành hệ thống điện (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
II
|
Khoa Cơ khí
|
|
13
|
Hoàng Việt Nam
|
BG học phần Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
14
|
Nguyễn Đức Lộc
|
BG môn Thực hành nguội
|
Đã hoàn thành
|
15
|
Lê Chí Thanh
Lý Hải Ly
|
BG học phần Sức bền vật liệu (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
16
|
Phạm Văn Tuân
|
BGĐT học phần Công nghệ chế tạo máy (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
17
|
Nguyễn Đức Dương
|
BGĐT học phần Các quá trình gia công (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
18
|
Phạm Thế Minh
|
BGĐT học phần Kết cấu Hàn (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
19
|
Mạc Diên Thiện
Lý Hải Ly
|
BG học phần Dụng cụ cắt (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
III
|
Phòng Đào tạo
|
|
20
|
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Thanh Tuấn
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Phạm Thi Thuý
Các Trưởng Khoa
Giám đốc TT. Đ tạo
|
Định mức vật tư thực tập theo các chương trình đào tạo và đơn giá vật tư mới
|
Đã hoàn thành
|
21
|
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Thi Thuý
|
Phần mềm quản lý giáo viên
|
Chưa thực hiện
|
22
|
Nguyễn Tiến Đạt
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Nguyễn Thanh Tuấn
Phạm Thi Thuý
Các Trưởng Khoa
Giám đốc TT. Đ tạo
|
Xây dựng kinh phí đào tạo các ngành nghề theo nền lương và đơn giá vật tư mới.
|
Đã hoàn thành
|
23
|
Nguyễn Tiến Đạt
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Nguyễn Thanh Tuấn
Phạm Thi Thuý
Các Trưởng phòng
Các Trưởng khoa
Giám đốc TT. Đ tạo
|
Lập đề án tiền khả thi nâng cấp lên trường Đại học
|
Đã hoàn thành
|
24
|
Phạm Thị Thúy
|
Phần mềm quản lý điểm học nghề
|
Đã hoàn thành
|
IV
|
Khoa Xây dựng
|
|
25
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Mô hình dầm cầu bê tông cốt thép
|
Đã hoàn thành
|
26
|
Lê Văn Thủy
|
BG học phần Cấu tạo kiến trúc (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
27
|
Trần Minh Quang
|
BG học phần Tổ chức quản lý công trình xây dựng (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
28
|
Phạm Minh Thái
|
BG học phần Thiết kế đường ô tô (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
29
|
Nguyễn Viết Hiện
|
BG học phần Nền và Móng (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
30
|
Giáp Viết Thuật
|
BG học phần An toàn công nghiệp (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
31
|
Nguyễn Thị Hương
|
BGĐT học phần Kết cấu bê tông cốt thép (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
32
|
Nguyễn Thị Đô
|
BGĐT học phần Thi công cầu (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
33
|
Bùi Hữu Bắc
|
Biên soạn BG + BGĐT học phần Dự toán (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
34
|
Trần Minh Quang
|
Biên soạn BG + BGĐT học phần Kỹ thuật thi công (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa hoàn thành
|
35
|
Đỗ Thị Hương Giang
|
BGĐT học phần Trắc địa (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
36
|
Nguyễn Hữu Cường
|
Ngân hàng đề thi nghề Kỹ thuật xây dựng (hệ TCCN)
|
Đã hoàn thành
(10 đề thi + đáp án)
|
V
|
Khoa Kỹ thuật mỏ
|
|
37
|
Nguyễn Xuân Nam
|
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn An toàn điện (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(108 câu, 2 tín chỉ)
|
38
|
Nguyễn Thị Xuân Hướng
|
BG học phần Máy điện (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
39
|
Trần Tuấn Anh
|
BG học phần Bơm – Ép – Quạt (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
40
|
Phạm Ngọc Lợi
|
BG học phần Địa chất mỏ (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
41
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
BG học phần Điện tử công suất (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
42
|
Nguyễn Thu Thùy
|
BG học phần Nguyên lý thiết kế mỏ hầm lò (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
43
|
Ng Thị Vân Khánh
|
BG học phần Mở vỉa và khai thác hầm lò (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
44
|
Đặng Thị Thành
|
BG học phần Vận tải mỏ (hệ CĐ tín chỉ)
|
Chưa thực hiện
|
45
|
Phạm Văn Thiệu
Nguyễn Nam Phong
|
Phục hồi cò khoan điện MX
|
Đã hoàn thành
|
46
|
Phạm Văn Thiệu
Nguyễn Nam Phong
|
Phục hồi van 3 tác dụng cột thủy lực đơn
|
Đã hoàn thành
|
47
|
Nguyễn Nam Phong
Phạm Văn Thiệu
Trần Văn Bằng
|
Cải tạo khuôn quấn quạt trần
|
Đã hoàn thành
|
48
|
Đỗ Trọng Tiến
|
Thiết kế các slide mô phỏng trong giảng dạy môn học Mở vỉa và Khai thác (Mở vỉa, Thông gió, Vận tải)
|
Đã hoàn thành
(724 slide)
|
VI
|
Khoa Động lực
|
|
49
|
Nguyễn Bình Minh
Trần Xuân Bắc
|
Chuyên đề: Điều lệnh quản lý bộ đội và điều lệnh đội ngũ Quân đội nhân dân Việt Nam
|
Đã hoàn thành
|
50
|
Vũ Hồng Hà
|
BG học phần Nguyên lý động cơ đốt trong (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
51
|
Ng Thị Hồng Mến
|
Ngân hàng câu hỏi + bài tập học phần Cơ lý thuyết (hệ CĐ tín chỉ CN ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
52
|
Nguyễn Văn Bản
|
Chương Nhiên liệu dầu mỡ - học phần Vật liệu cơ khí (hệ CĐ tín chỉ ngành CN Ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
53
|
Phạm Thanh Thủy
|
BG học phần Kỹ thuật điện tử (hệ CĐ tín chỉ ngành CN ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
54
|
Phan Đắc Yến
|
BG môn học Trang bị điện ôtô (hệ TCCN ngành SC ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
55
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
BG modul:
- Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí;
- Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bôi trơn;
- Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống làm mát (hệ CĐN CN ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
56
|
Phùng Văn Khương
|
BGĐT môn học Kết cấu động cơ (hệ TCCN ôtô)
|
Đã hoàn thành
|
57
|
Trần Thanh Bình
|
Quy trình vận hành và bảo dưỡng xe cần trục bánh lốp
|
Đã hoàn thành
|
58
|
Ngô Trọng Bình
|
Quy trình vận hành và di chuyển máy xúc bánh xích SK 120-2
|
Đã hoàn thành
|
59
|
Nguyễn Công Lý
|
Chuyên đề: Chuẩn đoán hư hỏng động cơ phun xăng điều khiển điện tử bằng thiết bị CARMANSCAN VG
|
Đã hoàn thành
|
60
|
Đàm Đức Toàn
|
BG thực hành Điện ôtô (biên soạn lại)
|
Đã hoàn thành
|
61
|
Vũ Đăng Cường
|
BG thực hành Động cơ ôtô (biên soạn lại)
|
Đã hoàn thành
|
62
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Quy trình vận hành, bảo dưỡng máy xúc gầu thuận
|
Đã hoàn thành
|
VII
|
Khoa Kinh tế
|
|
63
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Điều chỉnh chương trình CĐ khóa 6, Cao đẳng liên thông khóa 3
|
Đã hoàn thành
|
64
|
Hoàng Thị Nguyên
Bùi Thị Mai Anh
|
Bộ đề thi học phần Kế toán tài chính P1 (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(5 đề + đáp án)
|
65
|
Vũ Thị Mát
|
BG học phần Quản trị chất lượng (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
66
|
Nguyễn Thị Thành
|
BG học phần Kế toán quản trị (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
67
|
Mai Thị Thắm
|
BGĐT học phần Kế toán hành chính sự nghiệp (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
68
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
BG học phần Kinh tế vĩ mô (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
69
|
Nguyễn Thị Phương
|
BG học phần Thuế nhà nước (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
70
|
Vũ Quốc Toàn
|
BG học phần Quản trị kinh doanh P1 (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
71
|
Nguyễn Thị Thu Hà
Trần Thị Huy
|
Ngân hàng câu hỏi học phần Tài chính Doanh nghiệp (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(40 câu hỏi + 22 BT)
|
72
|
Phạm Ngọc Thế
|
BGĐT học phần Kinh tế lượng (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
73
|
Phạm Anh Thư
Bùi Thị Nhiễu
|
Bộ đề thi trắc nghiệm môn Kinh tế vi mô (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
(8 đề + đáp án)
|
74
|
Vũ Quốc Toàn
|
Bài báo: Phát triển của ngân hàng điện tử, xu thế trên thế giới và thực tiễn ở Việt Nam, Thị trường Tài chính Tiền tệ, số 21, tháng 11/2011 trang 26¸30.
|
Đã hoàn thành
|
VIII
|
Trung tâm Đào tạo
|
|
75
|
Nguyễn Đình Vụ
|
BG Thí nghiệm cơ bản Vật lý đại cương (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
76
|
Mạc Văn Thư
Đặng Thị Hằng
|
BG học phần Xác suất thống kê (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
77
|
Phạm Thị Hằng
|
BG Thí nghiệm cơ bản Hóa đại cương (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
78
|
Nguyễn Tuyết Mai
Tô Thị Thu Vân
|
BGĐT học phần Tiếng Anh Chuyên ngành Cơ khí (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
79
|
Trịnh Thị Thu Hương
Phạm Thị Hương
|
BGĐT học phần Tiếng Anh giao tiếp 2 (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
80
|
Phạm Thị Huệ Chi
Nguyễn Thị Thu Hà
|
BGĐT học phần Tiếng Anh Chuyên ngành Khai thác (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
81
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
BGĐT học phần Vật lý đại cương (hệ CĐ tín chỉ)
|
Hoàn thành 01 chương
|
82
|
Nguyễn Thị Cúc
|
BGĐT học phần Kỹ năng giao tiếp (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
83
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
BG học phần Văn học Việt Nam (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
84
|
Nguyễn Văn Khánh
|
BG học phần Kinh tế Việt Nam (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
85
|
Thái Thah Phú
Đỗ Thị Phương Lan
|
BGĐT học phần Tin học ứng dụng ngành Kế toán (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
86
|
Bùi Ngọc Huy
Bùi Thị Thúy Hà
|
BGĐT học phần Cấu trúc Dữ liệu và Giải thuật ngành Tin (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
87
|
Phí Thị Minh
|
BGĐT học phần Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu ngành Tin (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
88
|
Phạm Thị Thanh
|
BGĐT học phần Hóa đại cương (hệ CĐ tín chỉ)
|
Hoàn thành 02 chương
|
89
|
Đinh Hồng Sơn
Mai Thị Phương Lan
|
Ngân hàng câu hỏi toán cao cấp 1
|
Đã hoàn thành
(41 câu)
|
90
|
Nguyễn Thị Dáng
|
Ngân hàng câu hỏi môn Phân tích Thiết kế Hệ thống thông tin (hệ CĐ tín chỉ, ngành Tin học ứng dụng)
|
Đã hoàn thành
(30 câu hỏi + đáp án)
|
91
|
Phạm Thị Hằng
Phạm Thị Thanh
|
BG thí nghiệm cơ bản học phần Hóa học (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
92
|
Đặng Thị Tuyết Mai
|
BG môn Vật liệu + Nhiên liệu (hệ SCN máy nâng)
|
Đã hoàn thành
|
93
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Sửa đổi chương trình CĐ Hướng dẫn du lịch
|
Đã hoàn thành
|
IX
|
TT Đào tạo, SH lái xe
|
|
94
|
Võ Minh Cường
Lê Văn Hưng
Vũ Đình Kiểm
|
BGĐT theo giáo án số 1, 2 môn học Nghiệp vụ vận tải
|
Đã hoàn thành
|
95
|
Lê Xuân Lộng
Nguyễn Tiến Quân
Lê Văn Tịnh
|
BGĐT theo giáo án số 3, 4, 5 môn học Nghiệp vụ vận tải
|
Đã hoàn thành
|
96
|
Bùi Ngọc Chuẩn
Đào Văn Hải
Phạm Văn Khánh
|
BGĐT theo giáo án số 1 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
97
|
Đào Phúc Nam
Nguyễn Hữu Chiến
|
BGĐT theo giáo án số 2 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
98
|
Hoàng Mạnh Thi
Nguyễn Văn Tiến
|
BGĐT theo giáo án số 3 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
99
|
Cao Văn Cường
Vũ Văn Kiên
|
BGĐT theo giáo án số 4 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
100
|
Hà Hữu Minh
Phạm Xuân Thủy
|
BGĐT theo giáo án số 5 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
101
|
Đào Văn Chuyển
Tự Bá Dũng
|
BGĐT theo giáo án số 6 môn học Cấu tạo và sửa chữa thông thường
|
Đã hoàn thành
|
102
|
Lê Văn Lợi
Vũ Tiến Hùng
Dương Văn Thinh
Bùi Tiến Đức
Trịnh Xuân Viết
Giang Sơn Hà
Trần Văn Luyến
Phạm Thanh Thiện
Lê Đức Thành
|
Thiết bị kiểm tra lỗi CMC (Car Main Controller) của xe sát hạch
|
Đã hoàn thành
|
103
|
Nguyễn Văn Cần
Lưu Phú Đông
Đỗ Thanh Nguyệt
Vũ Đình Diêm
Nguyễn Quang Minh
Nguyễn Văn Sơn
Nhâm Tuấn Anh
Đào Văn Chiến
Vũ Hoàng Long
Phạm Văn Tiến
|
Biên soạn bài giảng môn Luật giao thông theo quy định mới của cục Đường bộ Việt Nam
|
Đã hoàn thành
|
104
|
Nguyễn Văn Hồng
Lê Trung Kiên
Hoàng Văn Khiêm
Nguyễn Văn Tịnh
Nguyễn Văn Toàn
Lê Văn Thùy
Vũ Đức Nguyên
Nguyễn Thanh Quang
Nguyễn Thành Trung
|
Biên soạn bài giảng môn Đạo đức, Nghiệp vụ, Cấu tạo, Kĩ thuật lái xe theo quy định mới của cục Đường bộ Việt Nam
|
Đã hoàn thành
|
XI
|
Phòng CT HSSV
|
|
|
105
|
Nguyễn Thị Hằng
|
BG môn Giáo dục thể chất (hệ TCCN)
|
Đã hoàn thành
|
106
|
Nguyễn Thị Hạnh
Ng Thị Thanh Phương
|
BGĐT môn Pháp luật kinh tế (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
107
|
Lại Thúy Nga
Lê Thị Hồng Diễm
|
BG môn Kinh tế chính trị Mác – Lê nin (hệ TCCN)
|
Đã hoàn thành
|
X
|
Phòng Las 29-XD
|
|
|
108
|
Nguyễn Đức Trường
Lương Văn Tiến
Hoàng Văn Quyền
Đỗ Minh Chiến
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008
|
Đã hoàn thành
|
XI
|
Phòng NCKH
|
|
|
109
|
Lương Văn Tiến
Đỗ Minh Chiến
Hoàng Minh Thuận
Tô Văn Hưởng
Nguyễn Thế Công
Trần Xuân Bắc
Nguyễn Ngọc Hà
Hà Minh Hải
|
Lắp đặt camera giáp sát phục vụ an ninh (08 chiếc)
|
Đã hoàn thành
|
110
|
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Nguyễn Thế Công
Cù Chính Sen
Đỗ Minh Chiến
Hoàng Minh Thuận
Hà Minh Hải
Nguyễn Ngọc Hà
Đặng Quang Hưởng
|
Thiết kế tài liệu phục vụ tuyển sinh 2012 (in bạt khổ 1,5x1,1m; in 4 mầu khổ A4)
|
Đã hoàn thành
|
111
|
Hà Trang Nhung
|
BG học phần Tiếng anh giao tiếp 1 + 2 (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|
112
|
Đỗ Minh Chiến
|
Bài báo: Một số kết quả nghiên cứu thiết bị sấy màng đỏ hạt gấp bằng pp sấy thăng hoa, trang 26¸31, Tạp chí Cơ khí Việt Nam, số 12, 12/2011.
|
Đã hoàn thành
|
113
|
Đỗ Minh Chiến
|
Bài báo: Ứng dụng QHTT trong nghiên cứu hệ thống thiế bị sấy màng đỏ hạt gấc bằng pp sấy thăng hoa STH-50, trang 39¸45, Tạp chí Cơ khí Việt Nam, số 12, 12/2011.
|
Đã hoàn thành
|
114
|
Hoàng Minh Thuận
|
Bài báo: Tối ưu hóa chế độ thấm nitơ plasma trên thiết bị Eltropuls H045x080, trang 62¸69, Tạp chí Cơ khí Việt Nam, số 6, 6/2012.
|
Đã hoàn thành
|
115
|
Đỗ Minh Chiến
Hà Minh Hải
Lương Văn Tiến
Tô Văn Hưởng
Hoàng Minh Thuận
Cù Chính Sen
|
Thiết kế Tuyển sinh trực tuyến trên website
|
Đã hoàn thành
|
116
|
Lương Văn Tiến
|
Bài báo: Ứng dụng năng lượng nổ để chế tạo vật liệu trimetal thép CT.3 – nhôm AA1050 - hợp kim nhôm AA5083, Báo cáo khoa học tại Hội nghị Khoa học toàn quốc về Cơ khí, nhân kỷ niệm 55 năm ngày thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 10/2011
|
Đã hoàn thành
|
117
|
Lương Văn Tiến
|
Bài báo: Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc biên giới liên kết kim loại vật liệu trimetal thép CT.3 – nhôm AA1050 – hợp kim nhôm độ bền cao AA5083 sau hàn nổ, Báo cáo khoa học tại Hội nghị Khoa học toàn quốc về Cơ khí, nhân kỷ niệm 55 năm ngày thành lập Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 10/2011
|
Đã hoàn thành
|
118
|
Lương Văn Tiến
|
Bài báo: Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc biên giới liên kết kim loại vật liệu trimetal thép – nhôm – hợp kim nhôm độ bền cao sau hàn nổ, Báo cáo khoa học tại Hội nghị Khoa học toàn quốc về Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu lần thứ 7, 11/2011 tại ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh
|
Đã hoàn thành
|
XII
|
Phòng Tài Chính
|
|
|
119
|
Lương Thị Quân
Nguyễn Thị Thu Hà
|
BG học phần Lý thuyết Tài chính (hệ CĐ tín chỉ)
|
Đã hoàn thành
|