tt
|
Tên gọi
|
đơn vị
|
Số lượng
|
Chất lượng
|
đơn giá
(x1000đ)
|
Thành tiền
(x1000đ)
|
I
|
Mua sắm thiết bị.
|
|
|
|
|
847.100
|
1
|
Mô hình giao diện HMI profibus kết nối PLC-S7200 và S7-300
|
Bộ
|
01
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
145.000
|
145.000
|
2
|
Bộ KIT thực hành vi điều khiển AVR
|
Bộ
|
02
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
27.500
|
55.000
|
3
|
Bộ KIT thực hành vi điều khiển PIC
|
Bộ
|
02
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
28.000
|
56.000
|
4
|
Bộ KIT thực hành vi điều khiển ARM
|
Bộ
|
02
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
31.000
|
62.000
|
5
|
Bộ KIT thực hành vi điều khiển DSPIC
|
Bộ
|
02
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
35.500
|
71.000
|
6
|
Mô hình dàn trải hệ thống tổng đài điện thoại
|
Bộ
|
01
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
68.000
|
68.000
|
7
|
Mô hình dàn trải hệ thống tính cước viễn thông
|
Bộ
|
01
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
45.000
|
45.000
|
8
|
Bàn thớ nghiệm điện tử tương tự
|
Bộ
|
02
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
64.000
|
128.000
|
9
|
Mô hình dàn trải hệ thống chuyển tiếp viễn thông
|
Bộ
|
01
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
69.000
|
69.000
|
10
|
Máy cắt
|
Bộ
|
01
|
Linh kiện ngoại nhập, Vịêt nam lắp ráp, mới 100%
|
92.000
|
92.000
|
11
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
03
|
Ngoại nhập, mới 100%
|
18.000.000
|
54.000.000
|
12
|
Phông chiếu
|
Cái
|
03
|
|
700.000
|
2.100.000
|
II
|
Mua sắm giáo trình.
|
|
|
|
|
8.807
|
1
|
Sổ tay tra cứu: Thyristor, Tranzitor trường, IC, ứng dụng & khác biệt của IC cựng loại
|
Quyển
|
5
|
Mới 100%
|
98
|
490
|
2
|
Cơ sở Rôbôt công nghiệp
|
|
5
|
Mới 100%
|
46
|
230
|
3
|
Giáo trình Hệ thống điều khiển bằng khí nén
|
|
10
|
Mới 100%
|
47
|
470
|
4
|
Giáo trình Mô phỏng số & điều khiển các hệ cơ học
|
|
10
|
Mới 100%
|
27
|
27
|
5
|
Giỏo trỡnh kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp.
|
|
10
|
Mới 100%
|
40
|
400
|
6
|
Giáo trình Tự động hoá & điều khiển thiết bj điện
|
|
10
|
Mới 100%
|
51
|
510
|
7
|
Giáo trình Tính toán thiết bị ĐTử công suất
|
|
10
|
Mới 100%
|
47
|
470
|
8
|
Giáo trình Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển
|
|
10
|
Mới 100%
|
42
|
420
|
9
|
Giáo trình Vận hành thiết bị lũ hơi & tua bin của nhà máy nhiệt điện
|
|
5
|
Mới 100%
|
66
|
330
|
10
|
Giáo trình Cấu trỳc, lập trỡnh, ghộp nối & ứng dụng của vi điều kiểnT1
|
|
10
|
Mới 100%
|
36
|
360
|
11
|
Giáo trình Cấu trỳc, lập trỡnh, ghộp nối & ứng dụng của vi điều kiểnT2
|
|
10
|
Mới 100%
|
40
|
400
|
12
|
Giáo trình Thiết bị đầu cuối thông tin
|
|
10
|
Mới 100%
|
30
|
300
|
13
|
Giáo trình Vi điều khiển - Cấu trỳc lập trỡnh & ứng dụng
|
|
10
|
Mới 100%
|
27
|
270
|
14
|
Giáo trình Xử lý số tớn hiệu và ứng dụng
|
|
10
|
Mới 100%
|
26
|
260
|
15
|
Giáo trình lý thuyết viễn thông
|
|
10
|
Mới 100%
|
41
|
410
|
16
|
Giáo trình Tổng đài điện tử và mạng
|
|
10
|
Mới 100%
|
37
|
370
|
17
|
Giáo trình Kỹ thuật trang âm
|
|
10
|
Mới 100%
|
42
|
420
|
18
|
Giáo trình Đường truyền angten
|
|
10
|
Mới 100%
|
28
|
280
|
19
|
Giáo trình Kỹ thuật siêu cao tần
|
|
10
|
Mới 100%
|
38
|
380
|
20
|
Giáo trình Kỹ thuật truyền hình
|
|
10
|
Mới 100%
|
39
|
390
|
21
|
Giáo trình Kỹ thuật chuyển mạch và mạng
|
|
10
|
Mới 100%
|
35
|
350
|
22
|
Giáo trình Quang điện tử
|
|
10
|
Mới 100%
|
31
|
310
|
23
|
Giáo trình Thiết bị thu phát
|
|
10
|
Mới 100%
|
29
|
290
|
24
|
Giáo trình Kỹ thuật thông tin số
|
|
10
|
Mới 100%
|
34
|
340
|
25
|
Giáo trình Giáo trình truyền sóng
|
|
10
|
Mới 100%
|
33
|
330
|