DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ HỌC PHÍ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012 - 2013 ( ĐỢT 3 - 24/9/2012 )
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP - KHOÁ |
ĐỐI TƯỢNG |
HỌC PHÍ |
ƯU ĐÃI |
SỐ TIỀN |
|
|
|
|
|
(%) |
HỖ TRỢ |
1 |
Lê Vũ Thắng |
CĐ KT điện - K7 |
Học cùng trường+hộ nghèo |
1,925,000 |
30% |
577,500 |
2 |
Lê Vũ Thiện |
CĐ khai thác - K5 |
Học cùng trường+hộ nghèo |
1,925,000 |
30% |
577,500 |
3 |
Trần Minh Hải |
CĐ kế toán 2 - K5 |
Con thương binh |
1,850,000 |
20% |
370,000 |
4 |
Phùng Danh Tỉnh |
CĐ XD 3 - K6 |
Con thương binh |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
5 |
Trần Hữu Giáp |
CĐ khai thác - K7 |
Con thương binh |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
6 |
Lương Thị Tuyền |
CĐ kế toán 2 - K5 |
Con thương binh |
1,850,000 |
20% |
370,000 |
7 |
Hoàng Ngọc Sơn |
CĐN ô tô - K39 |
Con thương binh |
2,500,000 |
20% |
500,000 |
8 |
Nguyễn Việt Hưng |
CĐ XD 3 - K5 |
Mẹ mất |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
9 |
Nguyễn T.Xuân Hoà |
CĐ kế toán 3 - K5 |
Bố mất |
1,850,000 |
20% |
370,000 |
10 |
Nguyễn Văn Năm |
TCN điện nước - K39 |
Bố mất |
2,000,000 |
20% |
400,000 |
11 |
Vũ Thanh Ngọc |
CĐ khai thác - K7 |
Hộ nghèo |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
12 |
Nguyễn Hữu Tuân |
CĐ cơ khí - K5 |
Hộ nghèo |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
13 |
Trịnh Duy Lân |
TC XD 2 - K7 |
Hộ nghèo |
1,700,000 |
20% |
340,000 |
14 |
Đỗ Thị Ngọc |
CĐ kế toán 3 - K5 |
Hộ nghèo |
1,850,000 |
20% |
370,000 |
15 |
Bùi Thị Hoàng Yến |
CĐ kế toán 3 - K5 |
Hộ nghèo |
1,850,000 |
20% |
370,000 |
16 |
Ngô Văn Thảo |
CĐ khai thác 2 - K6 |
Hộ nghèo |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
17 |
Chảo ồng Giết |
CĐ khai thác 2 - K6 |
Hộ nghèo |
1,925,000 |
20% |
385,000 |
18 |
Phạm Công Tôn Thắng |
CĐ XD 2 - K7 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
19 |
Phạm Quốc Dũng |
CĐ XD 1 - K5 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
20 |
Nguyễn Thị Kim Huế |
TH kế toán 1 - K7 |
Học cùng trường |
1,500,000 |
15% |
225,000 |
21 |
Nguyễn Xuân Thái |
CĐ ô tô - K7 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
22 |
Nguyễn Đăng Thành |
CĐ khai thác - K5 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
23 |
Nguyễn Đăng Thật |
CĐ KT điện - K7 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
24 |
Nguyễn Văn Thành |
CĐ khai thác - K5 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
25 |
Nguyễn Văn Kiên |
CĐ cơ điện mỏ 2 - K7 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
26 |
Nguyễn T. Mùi Thơm |
CĐ kế toán 5 - K6 |
Học cùng trường |
1,850,000 |
15% |
277,500 |
27 |
Nguyễn Thế Anh |
CĐN điện CN - K37 |
Học cùng trường |
2,500,000 |
15% |
375,000 |
28 |
Đặng Quốc Tuấn |
CĐ tin - K7 |
Học cùng trường |
1,925,000 |
15% |
288,750 |
29 |
Đặng Xuân Trường |
TCN ô tô - K38 |
Học cùng trường |
2,000,000 |
15% |
300,000 |
TỔNG TIỀN |
|
|
|
10,427,500 |