Hạng C-E: C-E73
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023

TRẦN MẠNH KIÊN
1984-04-12 022084010101
-
332.24/ 07giờ 36phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
332.24/ 07giờ 36phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 48.245 | 01giờ 0phút | 2023-10-21 09:45:58.000000 | 2023-10-21 10:46:26.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.714 | 00giờ 52phút | 2023-10-12 08:44:53.000000 | 2023-10-12 09:37:35.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.562 | 00giờ 48phút | 2023-10-10 20:10:56.000000 | 2023-10-10 20:59:24.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.924 | 01giờ 1phút | 2023-10-10 18:06:38.000000 | 2023-10-10 19:08:23.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.823 | 00giờ 49phút | 2023-10-10 09:25:56.000000 | 2023-10-10 10:14:57.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.615 | 01giờ 0phút | 2023-10-07 15:33:45.000000 | 2023-10-07 16:34:15.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 41.156 | 00giờ 46phút | 2023-10-07 08:33:47.000000 | 2023-10-07 09:20:32.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 36.482 | 00giờ 39phút | 2023-10-04 13:52:34.000000 | 2023-10-04 14:32:25.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.719 | 00giờ 36phút | 2023-10-04 10:05:22.000000 | 2023-10-04 10:41:24.000000 | Đã duyệt |