Hạng C: C339
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
10-09-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
10-10-2024

ĐẶNG QUỐC THỊNH
1996-11-26 008096002939
-
943.577/ 24giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
943.577/ 24giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A25807 | Nguyễn Xuân Trường | 53.969 | 01giờ 27phút | 2024-10-21 10:16:12.000000 | 2024-10-21 11:43:10.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 54.817 | 01giờ 47phút | 2024-10-16 09:59:11.000000 | 2024-10-16 11:46:42.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 55.521 | 02giờ 0phút | 2024-10-15 09:04:41.000000 | 2024-10-15 11:05:25.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 22.831 | 00giờ 49phút | 2024-10-13 20:02:09.000000 | 2024-10-13 20:52:15.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 30.717 | 00giờ 55phút | 2024-10-13 17:11:18.000000 | 2024-10-13 18:06:51.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 40.671 | 01giờ 20phút | 2024-10-13 14:22:03.000000 | 2024-10-13 15:42:44.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 112.246 | 02giờ 30phút | 2024-10-01 16:15:09.000000 | 2024-10-01 18:45:53.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.792 | 01giờ 2phút | 2024-10-01 14:38:32.000000 | 2024-10-01 15:41:06.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 33.684 | 01giờ 12phút | 2024-10-01 13:05:14.000000 | 2024-10-01 14:17:08.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 44.459 | 01giờ 12phút | 2024-10-01 10:41:29.000000 | 2024-10-01 11:53:19.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 69.098 | 00giờ 58phút | 2024-10-01 09:27:20.000000 | 2024-10-01 10:25:38.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 83.955 | 01giờ 22phút | 2024-10-01 07:22:09.000000 | 2024-10-01 08:44:06.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 58.422 | 01giờ 27phút | 2024-09-23 20:26:24.000000 | 2024-09-23 21:54:12.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 57.504 | 01giờ 24phút | 2024-09-23 18:43:15.000000 | 2024-09-23 20:07:29.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 76.086 | 01giờ 49phút | 2024-09-23 15:52:21.000000 | 2024-09-23 17:42:03.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 42.277 | 00giờ 57phút | 2024-09-23 14:23:17.000000 | 2024-09-23 15:20:47.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 35.96 | 00giờ 59phút | 2024-09-05 10:11:28.000000 | 2024-09-05 11:10:53.000000 | Đã duyệt | |
18 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 28.568 | 00giờ 57phút | 2024-09-05 08:55:54.000000 | 2024-09-05 09:52:49.000000 | Đã duyệt |