Hạng C: C339
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
10-09-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
10-10-2024

TRƯƠNG QUỐC LẬP
2003-07-31 022203007970
-
829.107/ 24giờ 40phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
829.107/ 24giờ 40phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A25807 | Nguyễn Xuân Trường | 64.094 | 01giờ 39phút | 2024-10-21 14:00:11.000000 | 2024-10-21 15:39:02.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 65.316 | 02giờ 36phút | 2024-10-16 16:50:17.000000 | 2024-10-16 19:26:53.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 69.176 | 02giờ 21phút | 2024-10-16 14:06:21.000000 | 2024-10-16 16:28:06.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 23.865 | 01giờ 6phút | 2024-10-13 18:07:39.000000 | 2024-10-13 19:14:03.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.646 | 01giờ 21phút | 2024-10-13 15:48:18.000000 | 2024-10-13 17:10:08.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 25.489 | 00giờ 43phút | 2024-10-13 10:55:34.000000 | 2024-10-13 11:38:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 86.594 | 02giờ 5phút | 2024-10-13 08:34:30.000000 | 2024-10-13 10:39:47.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 82.637 | 02giờ 18phút | 2024-10-09 15:14:00.000000 | 2024-10-09 17:32:32.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 35.606 | 00giờ 49phút | 2024-10-09 14:07:42.000000 | 2024-10-09 14:57:24.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 56.552 | 01giờ 43phút | 2024-09-29 15:28:58.000000 | 2024-09-29 17:12:30.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 59.556 | 01giờ 30phút | 2024-09-24 20:30:05.000000 | 2024-09-24 22:00:31.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 58.442 | 01giờ 31phút | 2024-09-24 18:40:51.000000 | 2024-09-24 20:12:05.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 17.192 | 00giờ 31phút | 2024-09-24 17:03:19.000000 | 2024-09-24 17:35:17.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 29.57 | 00giờ 57phút | 2024-09-24 15:47:57.000000 | 2024-09-24 16:45:32.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 62.36 | 01giờ 39phút | 2024-09-24 13:49:09.000000 | 2024-09-24 15:29:02.000000 | Đã duyệt | |
16 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 19.562 | 00giờ 36phút | 2024-09-03 10:47:55.000000 | 2024-09-03 11:24:17.000000 | Đã duyệt | |
17 | 14C32400 | Nguyễn Xuân Trường | 36.45 | 01giờ 6phút | 2024-09-03 08:38:10.000000 | 2024-09-03 09:44:38.000000 | Đã duyệt |