Hạng C-E: C-E81
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
09-01-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
07-01-2025

VŨ TRUNG KIÊN
1990-09-09 022090001404
-
333.514/ 07giờ 31phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
333.514/ 07giờ 31phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14B04658 | Bùi Thái Sơn | 21.639 | 00giờ 30phút | 2025-01-16 14:41:59.000000 | 2025-01-16 15:12:06.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14B04658 | Bùi Thái Sơn | 75.038 | 01giờ 30phút | 2025-01-13 10:59:25.000000 | 2025-01-13 12:29:29.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14B04658 | Bùi Thái Sơn | 81.562 | 01giờ 52phút | 2025-01-12 20:39:21.000000 | 2025-01-12 22:31:31.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14B04658 | Bùi Thái Sơn | 64.132 | 01giờ 18phút | 2025-01-12 16:39:19.000000 | 2025-01-12 17:57:09.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14B04658 | Bùi Thái Sơn | 91.143 | 02giờ 21phút | 2025-01-12 14:02:05.000000 | 2025-01-12 16:22:57.000000 | Đã duyệt |