Hạng B.01: B01K3
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
10-04-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
06-04-2025

ĐẶNG VIỆT HÙNG
1990-11-03 rLPFzQIGKVhGvmN1lH7X+Q==
-
725.425/ 13giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
725.425/ 13giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 83.037 | 01giờ 8phút | 2025-04-17 16:32:43.000000 | 2025-04-17 17:40:55.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 30.049 | 01giờ 0phút | 2025-04-17 14:06:51.000000 | 2025-04-17 15:06:44.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 107.293 | 02giờ 0phút | 2025-04-13 20:05:51.000000 | 2025-04-13 22:06:05.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 105.465 | 01giờ 43phút | 2025-04-13 16:03:18.000000 | 2025-04-13 17:46:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 117.439 | 02giờ 13phút | 2025-04-12 20:05:48.000000 | 2025-04-12 22:19:42.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 74.614 | 01giờ 20phút | 2025-04-12 16:35:24.000000 | 2025-04-12 17:55:48.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 102.022 | 01giờ 55phút | 2025-04-09 14:24:15.000000 | 2025-04-09 16:19:15.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 105.506 | 01giờ 51phút | 2025-04-08 16:46:17.000000 | 2025-04-08 18:37:57.000000 | Đã duyệt |