Hạng B.01: B01K3
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
10-04-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
06-04-2025

LÊ THỊ NHUNG
1981-07-04 Z6pxhm6li1eFVjcEbuCUqA==
-
714.514/ 13giờ 16phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
714.514/ 13giờ 16phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 19.792 | 00giờ 31phút | 2025-04-17 11:00:37.000000 | 2025-04-17 11:31:45.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 81.194 | 01giờ 3phút | 2025-04-17 07:30:05.000000 | 2025-04-17 08:32:49.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 103.739 | 02giờ 1phút | 2025-04-13 18:01:58.000000 | 2025-04-13 20:03:22.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 100.964 | 01giờ 49phút | 2025-04-13 14:08:36.000000 | 2025-04-13 15:57:56.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 100.613 | 02giờ 2phút | 2025-04-12 18:01:48.000000 | 2025-04-12 20:03:54.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 103.206 | 01giờ 54phút | 2025-04-12 14:37:00.000000 | 2025-04-12 16:31:21.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 107.442 | 01giờ 52phút | 2025-04-09 12:29:48.000000 | 2025-04-09 14:21:56.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A14514 | Tạ Tiến Tuấn | 97.564 | 02giờ 2phút | 2025-04-08 14:36:41.000000 | 2025-04-08 16:39:04.000000 | Đã duyệt |