Hạng B: BK11

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

NGUYỄN XUÂN MAI

1965-07-21
022065000917

  • 812.217/ 20giờ 14phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 812.217/ 20giờ 14phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

12

Tổng số phiên

6

Tổng số ngày

151.57Km / 03giờ 43phút

Km / Giờ tự động

142.88Km / 04giờ 0phút

Km / Giờ tối

70.06Km / 01giờ 0phút

Km / Giờ Cao tốc

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14C15914 Trịnh Hoàng Lương 49.104 01giờ 13phút 2025-06-28 10:43:19.000000 2025-06-28 11:56:56.000000 Đã duyệt
2 14C15914 Trịnh Hoàng Lương 102.467 02giờ 30phút 2025-06-26 09:29:54.000000 2025-06-26 12:00:01.000000 Đã duyệt
3 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 131.699 03giờ 30phút 2025-06-24 15:30:20.000000 2025-06-24 19:00:32.000000 Đã duyệt
4 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 70.061 01giờ 0phút 2025-06-24 14:14:56.000000 2025-06-24 15:15:02.000000 Đã duyệt
5 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 118.123 03giờ 15phút 2025-06-24 09:30:04.000000 2025-06-24 12:45:07.000000 Đã duyệt
6 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 54.114 01giờ 45phút 2025-06-19 20:36:25.000000 2025-06-19 22:21:36.000000 Đã duyệt
7 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 88.764 02giờ 15phút 2025-06-19 18:00:38.000000 2025-06-19 20:15:45.000000 Đã duyệt
8 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 26.556 00giờ 43phút 2025-06-18 11:10:50.000000 2025-06-18 11:54:52.000000 Đã duyệt
9 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 41.203 01giờ 1phút 2025-06-18 09:22:21.000000 2025-06-18 10:24:25.000000 Đã duyệt
10 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 47.519 01giờ 0phút 2025-06-14 14:01:31.000000 2025-06-14 15:01:33.000000 Đã duyệt
11 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 54.226 01giờ 12phút 2025-06-14 10:18:17.000000 2025-06-14 11:30:29.000000 Đã duyệt
12 14A33063 Trịnh Hoàng Lương 28.381 00giờ 48phút 2025-06-14 06:38:36.000000 2025-06-14 07:26:39.000000 Đã duyệt