Hạng B: BK11
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

NGUYỄN CHÍ CÔNG
1994-07-15 022094001867
-
838.592/ 20giờ 33phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
838.592/ 20giờ 33phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 27.33 | 00giờ 33phút | 2025-09-16 14:13:30.000000 | 2025-09-16 14:47:07.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 58.054 | 01giờ 30phút | 2025-09-14 08:10:27.000000 | 2025-09-14 09:40:30.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C15914 | Hà Minh Hải | 130.048 | 03giờ 30phút | 2025-09-13 12:16:41.000000 | 2025-09-13 15:46:49.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 90.513 | 02giờ 31phút | 2025-09-12 14:00:33.000000 | 2025-09-12 16:31:39.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 70.37 | 01giờ 0phút | 2025-09-12 12:45:10.000000 | 2025-09-12 13:45:17.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 116.009 | 02giờ 48phút | 2025-09-12 09:22:52.000000 | 2025-09-12 12:11:14.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 76.026 | 02giờ 0phút | 2025-09-11 20:17:43.000000 | 2025-09-11 22:17:50.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 68.797 | 02giờ 0phút | 2025-09-11 18:01:31.000000 | 2025-09-11 20:01:50.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 98.376 | 02giờ 30phút | 2025-09-09 13:23:33.000000 | 2025-09-09 15:53:59.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A59072 | Hà Minh Hải | 103.069 | 02giờ 9phút | 2025-09-09 10:46:10.000000 | 2025-09-09 12:55:15.000000 | Đã duyệt |