Hạng B: BK11
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

NGÔ THẾ ANH
1991-05-10 025091003941
-
821.217/ 20giờ 4phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
821.217/ 20giờ 4phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 83.712 | 02giờ 8phút | 2025-07-01 16:20:55.000000 | 2025-07-01 18:29:10.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 64.824 | 01giờ 1phút | 2025-07-01 15:04:46.000000 | 2025-07-01 16:05:49.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 38.657 | 00giờ 54phút | 2025-07-01 13:54:38.000000 | 2025-07-01 14:49:29.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 26.591 | 00giờ 58phút | 2025-06-30 18:10:12.000000 | 2025-06-30 19:08:26.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C15914 | Trịnh Hoàng Lương | 159.959 | 03giờ 50phút | 2025-06-30 14:02:33.000000 | 2025-06-30 17:52:53.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 83.335 | 02giờ 0phút | 2025-06-20 20:21:17.000000 | 2025-06-20 22:21:24.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 81.722 | 02giờ 3phút | 2025-06-20 18:02:29.000000 | 2025-06-20 20:06:12.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 131.613 | 03giờ 12phút | 2025-06-18 14:03:13.000000 | 2025-06-18 17:15:03.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33063 | Trịnh Hoàng Lương | 150.804 | 03giờ 55phút | 2025-06-16 14:15:15.000000 | 2025-06-16 18:11:00.000000 | Đã duyệt |