Hạng B: BK11
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

LÊ TRUNG ĐỨC
1995-07-04 022095006501
-
833.323/ 20giờ 58phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
826.935/ 20giờ 40phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
6.388/ 00giờ 17phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 17.38 | 00giờ 33phút | 2025-06-30 17:46:21.000000 | 2025-06-30 18:19:47.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 43.043 | 01giờ 25phút | 2025-06-29 09:58:12.000000 | 2025-06-29 11:23:54.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 6.388 | 00giờ 17phút | 2025-06-29 08:20:44.000000 | 2025-06-29 08:38:23.000000 | ||
4 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 85.002 | 02giờ 5phút | 2025-06-28 17:02:29.000000 | 2025-06-28 19:08:04.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 64.538 | 01giờ 43phút | 2025-06-27 20:20:20.000000 | 2025-06-27 22:03:44.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 114.848 | 02giờ 52phút | 2025-06-27 17:12:24.000000 | 2025-06-27 20:04:50.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 64.956 | 01giờ 26phút | 2025-06-25 20:50:23.000000 | 2025-06-25 22:16:56.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 67.616 | 01giờ 9phút | 2025-06-25 19:05:20.000000 | 2025-06-25 20:14:33.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 47.554 | 01giờ 1phút | 2025-06-25 17:00:26.000000 | 2025-06-25 18:01:48.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 71.888 | 01giờ 44phút | 2025-06-24 17:06:36.000000 | 2025-06-24 18:50:42.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 111.532 | 02giờ 20phút | 2025-06-19 20:05:15.000000 | 2025-06-19 22:25:29.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 48.768 | 01giờ 28phút | 2025-06-19 16:36:55.000000 | 2025-06-19 18:05:27.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 61.478 | 01giờ 49phút | 2025-06-15 18:04:35.000000 | 2025-06-15 19:54:09.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 28.332 | 01giờ 0phút | 2025-06-15 16:44:28.000000 | 2025-06-15 17:45:21.000000 | Đã duyệt |