Hạng B: BK11
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

ĐÀM VĂN MINH
1997-08-18 008097001560
-
875.478/ 21giờ 0phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
875.478/ 21giờ 0phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 92.09 | 02giờ 0phút | 2025-06-30 05:07:49.000000 | 2025-06-30 07:08:04.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A26074 | Tạ Tiến Tuấn | 45.07 | 01giờ 21phút | 2025-06-29 18:30:14.000000 | 2025-06-29 19:52:04.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 21.605 | 00giờ 30phút | 2025-06-25 20:15:23.000000 | 2025-06-25 20:46:15.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 62.55 | 01giờ 1phút | 2025-06-25 18:02:20.000000 | 2025-06-25 19:03:41.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 41.541 | 01giờ 0phút | 2025-06-25 15:58:35.000000 | 2025-06-25 16:59:25.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 28.991 | 00giờ 56phút | 2025-06-22 07:11:36.000000 | 2025-06-22 08:07:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 19.044 | 00giờ 31phút | 2025-06-22 06:20:55.000000 | 2025-06-22 06:51:51.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 95.892 | 02giờ 6phút | 2025-06-21 18:18:28.000000 | 2025-06-21 20:25:07.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 159.541 | 03giờ 43phút | 2025-06-21 14:17:46.000000 | 2025-06-21 18:01:02.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 167.322 | 03giờ 55phút | 2025-06-20 18:14:40.000000 | 2025-06-20 22:10:35.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A22302 | Tạ Tiến Tuấn | 141.832 | 03giờ 52phút | 2025-06-20 14:04:07.000000 | 2025-06-20 17:56:54.000000 | Đã duyệt |