Hạng B: BK11
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025

NGUYỄN THỊ LIÊN
1992-02-13 030192004548
-
812.854/ 20giờ 3phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
812.854/ 20giờ 3phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A25807 | Vũ Tiến Hùng | 130.786 | 03giờ 38phút | 2025-06-25 13:13:30.000000 | 2025-06-25 16:51:42.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 62.416 | 01giờ 50phút | 2025-06-23 09:51:24.000000 | 2025-06-23 11:41:55.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 63.19 | 01giờ 0phút | 2025-06-23 08:32:58.000000 | 2025-06-23 09:33:01.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 74.271 | 01giờ 39phút | 2025-06-20 20:46:55.000000 | 2025-06-20 22:25:39.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 100.993 | 02giờ 30phút | 2025-06-20 18:01:07.000000 | 2025-06-20 20:31:25.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 91.166 | 02giờ 7phút | 2025-06-20 14:05:14.000000 | 2025-06-20 16:12:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 103.926 | 02giờ 22phút | 2025-06-20 08:29:13.000000 | 2025-06-20 10:51:39.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 104.457 | 02giờ 46phút | 2025-06-19 08:02:17.000000 | 2025-06-19 10:48:57.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A24994 | Vũ Tiến Hùng | 81.649 | 02giờ 9phút | 2025-06-16 14:14:25.000000 | 2025-06-16 16:23:50.000000 | Đã duyệt |