Hạng B: BK12
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025

NGUYỄN HẢI PHƯỢNG
2006-02-15 022306002864
-
814.991/ 20giờ 5phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
814.991/ 20giờ 5phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 38.116 | 02giờ 18phút | 2025-07-03 13:58:51.000000 | 2025-07-03 16:16:38.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 98.607 | 02giờ 4phút | 2025-07-03 08:38:12.000000 | 2025-07-03 10:42:27.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 59.303 | 01giờ 18phút | 2025-07-02 09:35:58.000000 | 2025-07-02 10:53:51.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A24873 | Lê Đức Thành | 135.919 | 03giờ 21phút | 2025-07-01 07:47:48.000000 | 2025-07-01 11:08:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 34.316 | 00giờ 48phút | 2025-06-28 16:43:14.000000 | 2025-06-28 17:31:25.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 66.495 | 01giờ 1phút | 2025-06-28 14:33:44.000000 | 2025-06-28 15:34:51.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 77.557 | 01giờ 47phút | 2025-06-24 18:01:46.000000 | 2025-06-24 19:49:14.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 70.136 | 02giờ 3phút | 2025-06-23 08:57:39.000000 | 2025-06-23 11:01:26.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 100.489 | 02giờ 7phút | 2025-06-21 14:05:02.000000 | 2025-06-21 16:12:54.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 87.54 | 02giờ 15phút | 2025-06-20 19:01:11.000000 | 2025-06-20 21:16:36.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 46.513 | 01giờ 0phút | 2025-06-20 14:18:02.000000 | 2025-06-20 15:18:22.000000 | Đã duyệt |