Hạng B: BK12
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025

NGUYỄN THÁI HẠNH
2004-11-29 022304005941
-
810.622/ 20giờ 5phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
810.622/ 20giờ 5phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 26.425 | 01giờ 9phút | 2025-07-03 16:17:08.000000 | 2025-07-03 17:26:06.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 35.762 | 00giờ 46phút | 2025-07-03 10:43:01.000000 | 2025-07-03 11:28:59.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 42.444 | 01giờ 6phút | 2025-07-03 07:31:37.000000 | 2025-07-03 08:37:39.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 65.022 | 01giờ 27phút | 2025-07-02 08:07:59.000000 | 2025-07-02 09:35:03.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 19.797 | 00giờ 49phút | 2025-07-01 16:51:50.000000 | 2025-07-01 17:40:57.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A24873 | Lê Đức Thành | 111.89 | 02giờ 25phút | 2025-07-01 13:56:49.000000 | 2025-07-01 16:21:56.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A24873 | Lê Đức Thành | 35.157 | 01giờ 6phút | 2025-06-30 08:46:10.000000 | 2025-06-30 09:52:06.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 16.484 | 00giờ 33phút | 2025-06-30 07:32:23.000000 | 2025-06-30 08:05:25.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 66.607 | 01giờ 1phút | 2025-06-28 15:41:39.000000 | 2025-06-28 16:42:42.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 51.652 | 01giờ 7phút | 2025-06-28 13:25:31.000000 | 2025-06-28 14:32:32.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 86.805 | 01giờ 53phút | 2025-06-25 18:01:17.000000 | 2025-06-25 19:54:40.000000 | Đã duyệt | |
12 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 105.535 | 02giờ 41phút | 2025-06-23 14:30:52.000000 | 2025-06-23 17:12:34.000000 | Đã duyệt | |
13 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 80.999 | 02giờ 12phút | 2025-06-21 18:01:52.000000 | 2025-06-21 20:14:23.000000 | Đã duyệt | |
14 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 43.908 | 01giờ 6phút | 2025-06-20 15:18:58.000000 | 2025-06-20 16:25:14.000000 | Đã duyệt | |
15 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 22.135 | 00giờ 42phút | 2025-06-20 13:34:21.000000 | 2025-06-20 14:16:14.000000 | Đã duyệt |