Hạng B: BK12

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025

LÝ CHÍ TRUNG

1989-07-29
022089000254

  • 811.204/ 20giờ 46phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 811.204/ 20giờ 46phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

10

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

133.94Km / 03giờ 28phút

Km / Giờ tự động

141.04Km / 04giờ 2phút

Km / Giờ tối

65.34Km / 01giờ 1phút

Km / Giờ Cao tốc

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A24873 Lê Đức Thành 133.937 03giờ 28phút 2025-06-30 13:35:52.000000 2025-06-30 17:03:55.000000 Đã duyệt
2 14A33569 Lê Đức Thành 64.264 02giờ 1phút 2025-06-29 18:04:01.000000 2025-06-29 20:05:11.000000 Đã duyệt
3 14A33569 Lê Đức Thành 21.411 00giờ 31phút 2025-06-29 15:38:31.000000 2025-06-29 16:09:49.000000 Đã duyệt
4 14A33569 Lê Đức Thành 65.344 01giờ 1phút 2025-06-29 14:20:54.000000 2025-06-29 15:22:56.000000 Đã duyệt
5 14A33569 Lê Đức Thành 24.849 00giờ 38phút 2025-06-29 13:25:17.000000 2025-06-29 14:03:48.000000 Đã duyệt
6 14A33569 Lê Đức Thành 88.563 02giờ 27phút 2025-06-28 07:25:36.000000 2025-06-28 09:52:30.000000 Đã duyệt
7 14A33569 Lê Đức Thành 76.773 02giờ 1phút 2025-06-22 18:02:37.000000 2025-06-22 20:04:19.000000 Đã duyệt
8 14A33569 Lê Đức Thành 106.997 02giờ 19phút 2025-06-22 15:21:18.000000 2025-06-22 17:40:50.000000 Đã duyệt
9 14A33569 Lê Đức Thành 126.29 03giờ 0phút 2025-06-22 08:08:40.000000 2025-06-22 11:08:47.000000 Đã duyệt
10 14A33569 Lê Đức Thành 102.776 03giờ 16phút 2025-06-21 07:43:34.000000 2025-06-21 11:00:14.000000 Đã duyệt