Hạng B: BK12
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025

PHẠM HẢI ĐỨC
2002-07-23 022202002603
-
840.149/ 20giờ 28phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
840.149/ 20giờ 28phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14D01295 | Nguyễn Đức Toàn | 145.383 | 03giờ 26phút | 2025-07-01 07:01:27.000000 | 2025-07-01 10:28:07.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 64.192 | 01giờ 2phút | 2025-06-28 13:43:26.000000 | 2025-06-28 14:46:08.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 78.728 | 01giờ 57phút | 2025-06-27 17:04:00.000000 | 2025-06-27 19:00:47.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 53.574 | 02giờ 7phút | 2025-06-25 20:19:57.000000 | 2025-06-25 22:27:58.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 78.492 | 02giờ 1phút | 2025-06-25 18:01:17.000000 | 2025-06-25 20:02:47.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 67.644 | 01giờ 29phút | 2025-06-25 13:38:21.000000 | 2025-06-25 15:07:49.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 82.989 | 01giờ 51phút | 2025-06-25 09:56:27.000000 | 2025-06-25 11:48:00.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 120.34 | 02giờ 27phút | 2025-06-25 07:08:46.000000 | 2025-06-25 09:36:31.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 78.402 | 02giờ 21phút | 2025-06-24 15:19:52.000000 | 2025-06-24 17:41:08.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 49.951 | 01giờ 10phút | 2025-06-24 13:53:29.000000 | 2025-06-24 15:03:32.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 20.454 | 00giờ 34phút | 2025-06-24 13:02:05.000000 | 2025-06-24 13:36:25.000000 | Đã duyệt |