Hạng B: BK12
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025

TRẦN TRUNG HIẾU
1981-01-14 034081010881
-
812.392/ 21giờ 4phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
812.392/ 21giờ 4phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 41.076 | 00giờ 59phút | 2025-07-02 16:51:21.000000 | 2025-07-02 17:50:28.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14D01295 | Nguyễn Đức Toàn | 140.705 | 03giờ 37phút | 2025-07-02 12:57:40.000000 | 2025-07-02 16:35:30.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 79.103 | 02giờ 46phút | 2025-07-01 19:41:32.000000 | 2025-07-01 22:28:09.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 156.352 | 03giờ 44phút | 2025-07-01 14:05:53.000000 | 2025-07-01 17:50:27.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 80.683 | 02giờ 6phút | 2025-06-30 16:26:03.000000 | 2025-06-30 18:32:26.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 69.026 | 01giờ 1phút | 2025-06-30 14:20:00.000000 | 2025-06-30 15:22:06.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 53.935 | 01giờ 20phút | 2025-06-29 10:26:56.000000 | 2025-06-29 11:47:10.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 91.347 | 02giờ 22phút | 2025-06-22 20:14:27.000000 | 2025-06-22 22:36:44.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 63.919 | 01giờ 41phút | 2025-06-22 18:02:13.000000 | 2025-06-22 19:43:30.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A32540 | Nguyễn Đức Toàn | 36.246 | 01giờ 24phút | 2025-06-21 17:38:29.000000 | 2025-06-21 19:02:22.000000 | Đã duyệt |