Hạng B.01: B01K17
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
06-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
03-07-2025

LÊ THỊ THU TUYỀN
1994-09-30 022194008726
-
715.444/ 13giờ 40phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
613.6/ 11giờ 43phút
Km/ giờ được duyệt
-
101.844/ 01giờ 57phút
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 74.94 | 01giờ 6phút | 2025-07-12 10:10:51.000000 | 2025-07-12 11:17:24.000000 | Chờ duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 26.904 | 00giờ 50phút | 2025-07-12 07:51:10.000000 | 2025-07-12 08:41:39.000000 | Chờ duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 103.243 | 02giờ 1phút | 2025-07-10 20:05:36.000000 | 2025-07-10 22:06:42.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 97.495 | 01giờ 45phút | 2025-07-10 14:57:39.000000 | 2025-07-10 16:42:35.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 102.974 | 02giờ 1phút | 2025-07-09 20:09:13.000000 | 2025-07-09 22:10:45.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 107.263 | 02giờ 3phút | 2025-07-09 15:29:10.000000 | 2025-07-09 17:32:54.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 103.999 | 01giờ 55phút | 2025-07-04 14:09:32.000000 | 2025-07-04 16:04:48.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 98.626 | 01giờ 56phút | 2025-07-04 07:58:35.000000 | 2025-07-04 09:55:01.000000 | Đã duyệt |