Hạng B.01: B01K17
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
06-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
03-07-2025

BÙI THU HUYỀN
1996-03-03 022196011418
-
511.457/ 12giờ 17phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
511.457/ 12giờ 17phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 33.808 | 00giờ 49phút | 2025-07-08 20:40:20.000000 | 2025-07-08 21:29:26.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 42.605 | 01giờ 16phút | 2025-07-08 19:07:14.000000 | 2025-07-08 20:23:25.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 69.786 | 01giờ 48phút | 2025-07-07 16:12:53.000000 | 2025-07-07 18:00:47.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 79.429 | 01giờ 40phút | 2025-07-07 14:13:22.000000 | 2025-07-07 15:53:22.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 74.399 | 01giờ 18phút | 2025-07-07 10:16:31.000000 | 2025-07-07 11:35:21.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 88.51 | 01giờ 57phút | 2025-07-07 08:03:00.000000 | 2025-07-07 10:00:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 122.92 | 03giờ 27phút | 2025-07-03 08:06:56.000000 | 2025-07-03 11:34:16.000000 | Đã duyệt |