Hạng B.01: B01K17
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
06-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
03-07-2025

NGUYỄN THỊ BÍCH THUỲ
1992-01-26 022192010734
-
714.284/ 13giờ 19phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
612.436/ 11giờ 30phút
Km/ giờ được duyệt
-
101.848/ 01giờ 49phút
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 30.305 | 00giờ 47phút | 2025-07-12 11:18:43.000000 | 2025-07-12 12:06:13.000000 | Chờ duyệt | |
2 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 71.543 | 01giờ 2phút | 2025-07-12 08:43:01.000000 | 2025-07-12 09:45:08.000000 | Chờ duyệt | |
3 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 102.671 | 02giờ 1phút | 2025-07-10 18:01:41.000000 | 2025-07-10 20:02:49.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 103.542 | 01giờ 56phút | 2025-07-10 07:08:46.000000 | 2025-07-10 09:05:18.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 102.251 | 02giờ 6phút | 2025-07-09 18:01:37.000000 | 2025-07-09 20:07:31.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 95.054 | 01giờ 45phút | 2025-07-09 08:04:51.000000 | 2025-07-09 09:50:09.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 111.829 | 01giờ 59phút | 2025-07-04 16:10:19.000000 | 2025-07-04 18:09:59.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A60506 | Trịnh Duy Thanh | 97.089 | 01giờ 42phút | 2025-07-04 10:03:19.000000 | 2025-07-04 11:45:03.000000 | Đã duyệt |