Hạng B: BK23

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025

NGUYỄN VĂN TRƯỜNG

2004-02-07
031204010213

  • 815.271/ 20giờ 7phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 815.271/ 20giờ 7phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

9

Tổng số phiên

6

Tổng số ngày

140.32Km / 03giờ 40phút

Km / Giờ tự động

175.71Km / 04giờ 9phút

Km / Giờ tối

74.83Km / 01giờ 0phút

Km / Giờ Cao tốc

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14D01128 Lê Đức Thành 140.323 03giờ 40phút 2025-09-22 06:02:04.000000 2025-09-22 09:42:43.000000 Đã duyệt
2 14A33569 Lê Đức Thành 74.832 01giờ 0phút 2025-09-20 08:19:58.000000 2025-09-20 09:20:20.000000 Đã duyệt
3 14A33569 Lê Đức Thành 121.155 03giờ 57phút 2025-09-18 06:06:33.000000 2025-09-18 10:03:59.000000 Đã duyệt
4 14A33569 Lê Đức Thành 89.445 02giờ 8phút 2025-09-16 20:09:32.000000 2025-09-16 22:18:07.000000 Đã duyệt
5 14A33569 Lê Đức Thành 111.171 03giờ 0phút 2025-09-16 09:10:49.000000 2025-09-16 12:10:56.000000 Đã duyệt
6 14A33569 Lê Đức Thành 86.264 02giờ 1phút 2025-09-13 20:07:13.000000 2025-09-13 22:08:34.000000 Đã duyệt
7 14A33569 Lê Đức Thành 61.506 01giờ 15phút 2025-09-13 10:30:08.000000 2025-09-13 11:45:20.000000 Đã duyệt
8 14A33569 Lê Đức Thành 65.465 01giờ 33phút 2025-09-13 07:35:28.000000 2025-09-13 09:09:09.000000 Đã duyệt
9 14A33569 Lê Đức Thành 65.11 01giờ 30phút 2025-09-11 10:53:32.000000 2025-09-11 12:24:16.000000 Đã duyệt