Hạng B: BK23
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025

ĐÀO MẠNH DŨNG
1998-03-13 031098003525
-
815.297/ 20giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
815.297/ 20giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14D01128 | Lê Đức Thành | 131.31 | 03giờ 30phút | 2025-09-23 05:02:36.000000 | 2025-09-23 08:32:40.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 34.954 | 00giờ 55phút | 2025-09-20 13:21:44.000000 | 2025-09-20 14:17:39.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 74.239 | 01giờ 0phút | 2025-09-20 11:42:15.000000 | 2025-09-20 12:42:50.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 55.686 | 01giờ 38phút | 2025-09-17 10:51:23.000000 | 2025-09-17 12:29:49.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 110.576 | 02giờ 49phút | 2025-09-15 12:11:49.000000 | 2025-09-15 15:01:22.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 117.896 | 02giờ 54phút | 2025-09-15 05:03:23.000000 | 2025-09-15 07:58:02.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 77.946 | 02giờ 1phút | 2025-09-14 18:01:28.000000 | 2025-09-14 20:02:33.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 105.409 | 02giờ 43phút | 2025-09-14 06:01:46.000000 | 2025-09-14 08:45:34.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 44.696 | 01giờ 6phút | 2025-09-11 21:13:25.000000 | 2025-09-11 22:20:00.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 39.903 | 01giờ 0phút | 2025-09-11 18:04:45.000000 | 2025-09-11 19:05:39.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 22.682 | 00giờ 32phút | 2025-09-11 08:41:27.000000 | 2025-09-11 09:13:36.000000 | Đã duyệt |