Hạng B: BK23
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025

ĐỖ VĂN NAM
2004-04-27 031204010164
-
813.588/ 20giờ 6phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
813.588/ 20giờ 6phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14D01128 | Lê Đức Thành | 136.325 | 03giờ 35phút | 2025-09-22 09:44:13.000000 | 2025-09-22 13:19:43.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 77.223 | 01giờ 0phút | 2025-09-20 07:13:11.000000 | 2025-09-20 08:13:26.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 18.443 | 00giờ 43phút | 2025-09-18 14:18:47.000000 | 2025-09-18 15:02:24.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 118.195 | 03giờ 54phút | 2025-09-18 10:04:51.000000 | 2025-09-18 13:59:30.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 82.632 | 02giờ 1phút | 2025-09-16 18:04:15.000000 | 2025-09-16 20:05:40.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 112.654 | 02giờ 30phút | 2025-09-16 06:10:36.000000 | 2025-09-16 08:41:25.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 87.318 | 02giờ 1phút | 2025-09-13 18:02:55.000000 | 2025-09-13 20:04:47.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 57.195 | 01giờ 15phút | 2025-09-13 09:11:25.000000 | 2025-09-13 10:26:55.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 55.734 | 01giờ 31phút | 2025-09-13 06:00:44.000000 | 2025-09-13 07:32:18.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 67.869 | 01giờ 31phút | 2025-09-11 09:20:56.000000 | 2025-09-11 10:52:51.000000 | Đã duyệt |