Hạng B: BK23
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025

PHẠM VĂN QUÂN
1998-11-12 038098002026
-
812.32/ 20giờ 9phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
812.32/ 20giờ 9phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14D01128 | Lê Đức Thành | 140.466 | 03giờ 30phút | 2025-09-23 17:12:04.000000 | 2025-09-23 20:42:09.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 71.528 | 01giờ 0phút | 2025-09-20 10:40:27.000000 | 2025-09-20 11:40:53.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 21.907 | 01giờ 29phút | 2025-09-17 05:51:19.000000 | 2025-09-17 07:20:32.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 112.561 | 03giờ 55phút | 2025-09-15 07:58:42.000000 | 2025-09-15 11:54:35.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 98.807 | 02giờ 2phút | 2025-09-14 20:03:00.000000 | 2025-09-14 22:05:31.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 117.094 | 02giờ 48phút | 2025-09-14 08:46:32.000000 | 2025-09-14 11:34:46.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 123.83 | 02giờ 46phút | 2025-09-12 08:52:30.000000 | 2025-09-12 11:38:27.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 98.89 | 02giờ 1phút | 2025-09-11 19:08:46.000000 | 2025-09-11 21:10:04.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 27.237 | 00giờ 35phút | 2025-09-11 08:04:19.000000 | 2025-09-11 08:40:01.000000 | Đã duyệt |