Hạng B: BK23
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
11-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
22-09-2025

BÙI VĂN LUẬN
2000-03-19 022200004742
-
812.14/ 20giờ 18phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
812.14/ 20giờ 18phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14D01128 | Lê Đức Thành | 54.276 | 01giờ 25phút | 2025-09-25 16:45:30.000000 | 2025-09-25 18:10:43.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14D01128 | Lê Đức Thành | 79.901 | 02giờ 1phút | 2025-09-22 19:33:43.000000 | 2025-09-22 21:35:17.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 62.144 | 01giờ 0phút | 2025-09-20 09:38:23.000000 | 2025-09-20 10:39:10.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 42.515 | 01giờ 18phút | 2025-09-20 05:53:55.000000 | 2025-09-20 07:12:05.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 128.251 | 02giờ 48phút | 2025-09-17 18:09:30.000000 | 2025-09-17 20:57:58.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 122.255 | 03giờ 28phút | 2025-09-17 07:22:29.000000 | 2025-09-17 10:50:32.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 45.08 | 01giờ 1phút | 2025-09-12 21:18:23.000000 | 2025-09-12 22:20:01.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 124.792 | 03giờ 1phút | 2025-09-12 18:01:34.000000 | 2025-09-12 21:02:46.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 103.937 | 02giờ 48phút | 2025-09-12 06:03:13.000000 | 2025-09-12 08:51:48.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A33569 | Lê Đức Thành | 48.989 | 01giờ 24phút | 2025-09-11 12:59:47.000000 | 2025-09-11 14:24:10.000000 | Đã duyệt |