Hạng B.01: B01K28
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

NGUYỄN THỊ MƠ
1991-02-03 022191013203
-
712.201/ 15giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.201/ 15giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 78.087 | 01giờ 3phút | 2025-10-02 14:56:50.000000 | 2025-10-02 15:59:43.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 66.157 | 01giờ 29phút | 2025-10-02 09:54:48.000000 | 2025-10-02 11:24:14.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 48.987 | 01giờ 7phút | 2025-10-02 07:37:08.000000 | 2025-10-02 08:44:17.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 63.259 | 01giờ 19phút | 2025-09-30 08:16:56.000000 | 2025-09-30 09:36:02.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 96.745 | 01giờ 58phút | 2025-09-27 18:40:04.000000 | 2025-09-27 20:38:45.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 80.036 | 02giờ 8phút | 2025-09-26 18:01:42.000000 | 2025-09-26 20:10:01.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 106.913 | 02giờ 7phút | 2025-09-26 13:46:29.000000 | 2025-09-26 15:54:22.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 90.661 | 02giờ 15phút | 2025-09-25 14:36:23.000000 | 2025-09-25 16:51:08.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 81.356 | 01giờ 44phút | 2025-09-23 07:23:01.000000 | 2025-09-23 09:07:35.000000 | Đã duyệt |