Hạng B.01: B01K28
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

ĐỖ HOÀNG NGÂN HÀ
2006-06-03 022306005084
-
715.381/ 15giờ 26phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
715.381/ 15giờ 26phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 65.338 | 01giờ 32phút | 2025-10-02 16:42:50.000000 | 2025-10-02 18:15:13.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 90.588 | 01giờ 50phút | 2025-10-01 16:15:51.000000 | 2025-10-01 18:06:22.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 64.701 | 01giờ 7phút | 2025-10-01 13:57:49.000000 | 2025-10-01 15:04:45.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 66.783 | 01giờ 33phút | 2025-09-30 20:57:55.000000 | 2025-09-30 22:31:25.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 106.358 | 02giờ 37phút | 2025-09-30 18:04:06.000000 | 2025-09-30 20:42:02.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 98.286 | 02giờ 18phút | 2025-09-29 15:41:43.000000 | 2025-09-29 18:00:12.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 83.83 | 01giờ 39phút | 2025-09-29 13:43:35.000000 | 2025-09-29 15:23:06.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 38.135 | 00giờ 48phút | 2025-09-23 15:31:42.000000 | 2025-09-23 16:20:11.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A05353 | Phạm Đức Nguyên | 101.362 | 01giờ 58phút | 2025-09-23 13:15:15.000000 | 2025-09-23 15:13:43.000000 | Đã duyệt |