Hạng B.01: B01K28

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

VŨ THÀNH TRUNG

2005-11-04
022205011114

  • 735.026/ 15giờ 7phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 735.026/ 15giờ 7phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

10

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

670.26Km / 14giờ 1phút

Km / Giờ tự động

188.72Km / 04giờ 8phút

Km / Giờ tối

64.77Km / 01giờ 6phút

Km / Giờ Cao tốc

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A05353 Phạm Đức Nguyên 64.77 01giờ 6phút 2025-10-01 08:51:15.000000 2025-10-01 09:57:29.000000 Đã duyệt
2 14A05353 Phạm Đức Nguyên 31.879 01giờ 0phút 2025-10-01 06:40:05.000000 2025-10-01 07:40:37.000000 Đã duyệt
3 14A05353 Phạm Đức Nguyên 64.365 01giờ 12phút 2025-09-29 21:17:49.000000 2025-09-29 22:30:40.000000 Đã duyệt
4 14A05353 Phạm Đức Nguyên 124.359 02giờ 55phút 2025-09-29 18:04:17.000000 2025-09-29 21:00:12.000000 Đã duyệt
5 14A05353 Phạm Đức Nguyên 82.13 01giờ 37phút 2025-09-28 13:33:43.000000 2025-09-28 15:11:25.000000 Đã duyệt
6 14A05353 Phạm Đức Nguyên 124.56 02giờ 1phút 2025-09-27 09:37:19.000000 2025-09-27 11:38:16.000000 Đã duyệt
7 14A05353 Phạm Đức Nguyên 110.264 02giờ 17phút 2025-09-27 07:00:30.000000 2025-09-27 09:17:51.000000 Đã duyệt
8 14A05353 Phạm Đức Nguyên 32.726 00giờ 40phút 2025-09-23 09:53:28.000000 2025-09-23 10:34:31.000000 Đã duyệt
9 14A05353 Phạm Đức Nguyên 70.077 01giờ 14phút 2025-09-23 08:22:21.000000 2025-09-23 09:36:34.000000 Đã duyệt
10 14A05353 Phạm Đức Nguyên 29.896 01giờ 0phút 2025-09-23 07:03:23.000000 2025-09-23 08:04:11.000000 Đã duyệt