Hạng B.01: B01K28
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

NGUYỄN THỊ THƯ
1992-02-01 034192012055
-
717.722/ 16giờ 15phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
714.083/ 16giờ 8phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
3.639/ 00giờ 7phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 72.568 | 02giờ 2phút | 2025-10-03 18:20:52.000000 | 2025-10-03 20:23:53.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 64.768 | 01giờ 1phút | 2025-10-03 17:01:35.000000 | 2025-10-03 18:03:00.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 53.531 | 01giờ 10phút | 2025-10-03 15:35:36.000000 | 2025-10-03 16:45:47.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 79.531 | 02giờ 1phút | 2025-10-02 20:23:30.000000 | 2025-10-02 22:24:44.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 99.234 | 02giờ 23phút | 2025-09-28 15:15:38.000000 | 2025-09-28 17:39:11.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 142.477 | 02giờ 53phút | 2025-09-28 12:04:42.000000 | 2025-09-28 14:58:12.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 89.294 | 01giờ 48phút | 2025-09-28 09:48:10.000000 | 2025-09-28 11:36:01.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 88.4 | 02giờ 6phút | 2025-09-28 07:03:03.000000 | 2025-09-28 09:09:12.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 24.28 | 00giờ 42phút | 2025-09-23 17:40:04.000000 | 2025-09-23 18:21:47.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 3.639 | 00giờ 7phút | 2025-09-23 17:17:21.000000 | 2025-09-23 17:24:19.000000 |