Hạng B.01: B01K28
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

PHẠM THỊ HỒNG THU
1984-09-12 022184004632
-
714.65/ 16giờ 4phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
714.65/ 16giờ 4phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 63.187 | 01giờ 51phút | 2025-10-01 18:08:19.000000 | 2025-10-01 19:59:05.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 63.58 | 01giờ 9phút | 2025-10-01 10:27:32.000000 | 2025-10-01 11:37:13.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 68.85 | 01giờ 0phút | 2025-10-01 09:08:48.000000 | 2025-10-01 10:09:17.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 25.336 | 00giờ 38phút | 2025-10-01 08:14:08.000000 | 2025-10-01 08:52:37.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 135.289 | 03giờ 31phút | 2025-09-29 18:00:37.000000 | 2025-09-29 21:31:35.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 92.392 | 02giờ 7phút | 2025-09-27 09:28:58.000000 | 2025-09-27 11:35:54.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 87.735 | 01giờ 51phút | 2025-09-27 07:18:16.000000 | 2025-09-27 09:09:47.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 61.398 | 01giờ 31phút | 2025-09-26 10:22:47.000000 | 2025-09-26 11:53:52.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A87695 | Nguyễn Hàm Nam | 116.883 | 02giờ 23phút | 2025-09-26 07:38:13.000000 | 2025-09-26 10:01:38.000000 | Đã duyệt |