Hạng B.01: B01K28

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

NGUYỄN PHI HÙNG

1997-10-12
022097001065

  • 713.438/ 14giờ 57phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 713.438/ 14giờ 57phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

9

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

648.81Km / 13giờ 49phút

Km / Giờ tự động

181.63Km / 04giờ 10phút

Km / Giờ tối

64.63Km / 01giờ 7phút

Km / Giờ Cao tốc

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A05353 Phạm Đức Nguyên 23.583 00giờ 35phút 2025-10-01 09:58:29.000000 2025-10-01 10:33:54.000000 Đã duyệt
2 14A05353 Phạm Đức Nguyên 64.633 01giờ 7phút 2025-10-01 07:42:12.000000 2025-10-01 08:50:14.000000 Đã duyệt
3 14A05353 Phạm Đức Nguyên 84.763 02giờ 9phút 2025-09-28 07:03:00.000000 2025-09-28 09:11:55.000000 Đã duyệt
4 14A05353 Phạm Đức Nguyên 108.442 02giờ 29phút 2025-09-27 20:00:23.000000 2025-09-27 22:29:57.000000 Đã duyệt
5 14A05353 Phạm Đức Nguyên 73.191 01giờ 40phút 2025-09-27 18:03:39.000000 2025-09-27 19:44:15.000000 Đã duyệt
6 14A05353 Phạm Đức Nguyên 118.628 02giờ 1phút 2025-09-26 08:39:41.000000 2025-09-26 10:41:10.000000 Đã duyệt
7 14A05353 Phạm Đức Nguyên 96.8 01giờ 46phút 2025-09-26 06:22:50.000000 2025-09-26 08:08:59.000000 Đã duyệt
8 14A05353 Phạm Đức Nguyên 92.729 01giờ 56phút 2025-09-24 08:50:26.000000 2025-09-24 10:46:38.000000 Đã duyệt
9 14A05353 Phạm Đức Nguyên 50.669 01giờ 11phút 2025-09-24 07:10:13.000000 2025-09-24 08:21:48.000000 Đã duyệt