Hạng B.01: B01K28
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025

LÊ CÔNG NGHỊ
2003-10-09 022203007045
-
710.57/ 13giờ 19phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
710.57/ 13giờ 19phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 177.181 | 03giờ 4phút | 2025-10-04 09:13:14.000000 | 2025-10-04 12:17:15.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 79.918 | 01giờ 4phút | 2025-10-04 07:54:01.000000 | 2025-10-04 08:57:57.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 23.635 | 00giờ 40phút | 2025-10-04 06:42:20.000000 | 2025-10-04 07:22:22.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 50.958 | 01giờ 4phút | 2025-10-03 21:27:24.000000 | 2025-10-03 22:31:34.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 180.539 | 03giờ 6phút | 2025-10-03 18:06:13.000000 | 2025-10-03 21:11:55.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 181.347 | 03giờ 36phút | 2025-09-24 07:38:53.000000 | 2025-09-24 11:15:04.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A78023 | Nguyễn Thành Trung | 16.992 | 00giờ 45phút | 2025-09-23 11:31:14.000000 | 2025-09-23 12:16:30.000000 | Đã duyệt |