Danh sách khóa học : C339
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
10-09-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
10-10-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20240701133414390 ![]() |
NGUYỄN THẾ ANH | 1998-10-16 | 022098000382 | 828.689km/24giờ 8phút | 0 | 41.176km/01giờ 4phút | 92.574km/02giờ 45phút | 0 |
2 | 22002-20240630083634450 ![]() |
HOÀNG TRỌNG BẰNG | 1992-03-24 | 022092001004 | 831.704km/24giờ 35phút | 0 | 42.907km/01giờ 2phút | 82.081km/02giờ 36phút | 0 |
3 | 22002-20240630083706290 ![]() |
HOÀNG VIỆT CƯỜNG | 2003-08-21 | 070203000250 | 827.247km/24giờ 13phút | 0 | 42.259km/01giờ 7phút | 79.081km/02giờ 33phút | 0 |
4 | 22002-20240630083530383 ![]() |
BÙI QUỐC DƯƠNG | 2003-03-27 | 031203012286 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 22002-20240701093936090 ![]() |
ĐỖ VĂN HẢI | 1982-02-13 | 034082018488 | 850.754km/24giờ 19phút | 0 | 49.571km/01giờ 36phút | 193.782km/05giờ 42phút | 0 |
6 | 22002-20240701093600450 ![]() |
TRẦN PHI HÙNG | 1999-12-18 | 022099001905 | 827.542km/24giờ 5phút | 0 | 41.208km/01giờ 2phút | 233.728km/06giờ 38phút | 0 |
7 | 22002-20240701094114840 ![]() |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 2003-07-04 | 022203002444 | 900.497km/24giờ 10phút | 0 | 44.047km/01giờ 9phút | 122.115km/03giờ 13phút | 0 |
8 | 22002-20240630082949867 ![]() |
TRẦN THỊ THU HƯƠNG | 1990-02-15 | 022190004707 | 830.625km/24giờ 24phút | 0 | 41.954km/01giờ 5phút | 87.288km/02giờ 43phút | 0 |
9 | 22002-20240630082917577 ![]() |
ĐẶNG VĂN HUY | 1993-01-07 | 022093000536 | 827.324km/24giờ 8phút | 0 | 41.191km/01giờ 4phút | 92.172km/02giờ 47phút | 0 |
10 | 22002-20240630083557257 ![]() |
NGUYỄN VĂN HUY | 2000-02-15 | 022200005472 | 830.603km/24giờ 5phút | 0 | 43.292km/01giờ 2phút | 85.733km/02giờ 39phút | 0 |
11 | 22002-20240701094010097 ![]() |
VŨ VĂN HUỲNH | 1991-09-06 | 022091007182 | 884.333km/24giờ 1phút | 0 | 48.818km/01giờ 8phút | 94.686km/02giờ 38phút | 0 |
12 | 22002-20240701094042657 ![]() |
TRƯƠNG QUỐC LẬP | 2003-07-31 | 022203007970 | 829.107km/24giờ 40phút | 0 | 64.094km/01giờ 39phút | 141.863km/04giờ 8phút | 0 |
13 | 22002-20240701093845907 ![]() |
VŨ BÌNH NGUYÊN | 2003-07-06 | 022203008386 | 843.998km/24giờ 10phút | 0 | 47.539km/01giờ 10phút | 94.777km/02giờ 39phút | 0 |
14 | 22002-20240701093811630 ![]() |
TRIỆU VĂN THÀNH | 1991-01-26 | 022091002018 | 869.532km/24giờ 3phút | 0 | 43.32km/01giờ 3phút | 137.38km/03giờ 30phút | 0 |
15 | 22002-20240701093726837 ![]() |
ĐẶNG QUỐC THỊNH | 1996-11-26 | 008096002939 | 943.577km/24giờ 13phút | 0 | 53.969km/01giờ 27phút | 138.757km/03giờ 41phút | 0 |
16 | 22002-20240701094151463 ![]() |
PHẠM ĐỨC VĂN | 1990-09-15 | 022090011616 | 864.286km/24giờ 4phút | 0 | 57.126km/01giờ 18phút | 177.462km/04giờ 32phút | 0 |