Danh sách khóa học : C347
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
04-03-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
03-04-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20241205153138380 ![]() |
TRỊNH VĂN BIÊN | 1999-03-08 | 022099006316 | 829.19km/24giờ 5phút | 0 | 42.074km/01giờ 4phút | 120.033km/02giờ 55phút | 0 |
2 | 22002-20241205152725487 ![]() |
ĐỖ VŨ DUY CƯỜNG | 2000-08-03 | 022200001722 | 838.063km/24giờ 4phút | 0 | 42.033km/01giờ 1phút | 91.32km/02giờ 34phút | 0 |
3 | 22002-20241205153109350 ![]() |
ĐẶNG VĂN ĐỨC | 1994-07-29 | 022094010072 | 827.45km/25giờ 11phút | 0 | 42.332km/01giờ 3phút | 101.895km/03giờ 30phút | 0 |
4 | 22002-20241205153423357 ![]() |
ĐOÀN VĂN HÀ | 1992-06-06 | 022092004384 | 827.535km/24giờ 14phút | 0 | 41.783km/01giờ 13phút | 104.075km/02giờ 36phút | 0 |
5 | 22002-20241205145426930 ![]() |
NGUYỄN VĂN HÙNG | 1995-02-16 | 022095009164 | 827.539km/24giờ 15phút | 0 | 41.925km/01giờ 6phút | 85.686km/02giờ 46phút | 0 |
6 | 22002-20241205152944760 ![]() |
NGUYỄN TRỌNG HÙNG | 1997-09-18 | 034097006372 | 828.206km/24giờ 4phút | 0 | 41.525km/01giờ 1phút | 90.944km/02giờ 34phút | 0 |
7 | 22002-20241205145025390 ![]() |
PHÙNG ĐỨC HUY | 2002-04-21 | 022202006892 | 831.241km/24giờ 4phút | 0 | 41.83km/01giờ 1phút | 82.469km/02giờ 39phút | 0 |
8 | 22002-20241205145243170 ![]() |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 2003-10-23 | 022203002773 | 829.555km/24giờ 5phút | 0 | 41.889km/01giờ 1phút | 87.412km/02giờ 33phút | 0 |
9 | 22002-20241205145354310 ![]() |
NGUYỄN VĂN QUANG | 1982-07-29 | 022082000415 | 829.703km/24giờ 5phút | 0 | 41.925km/01giờ 2phút | 88.03km/02giờ 32phút | 0 |
10 | 22002-20241205145058333 ![]() |
NGUYỄN VĂN QUANG | 1993-10-06 | 022093003958 | 831.14km/24giờ 7phút | 0 | 42.184km/01giờ 1phút | 97.267km/02giờ 54phút | 0 |
11 | 22002-20241205153211307 ![]() |
ĐỖ VĂN THÁI | 1997-02-12 | 022097004846 | 831.7km/24giờ 9phút | 0 | 42.104km/01giờ 3phút | 103.809km/02giờ 34phút | 0 |
12 | 22002-20241205153038653 ![]() |
TRIỆU VĂN THÀNH | 1998-02-01 | 022098009796 | 828.427km/24giờ 3phút | 0 | 42.196km/01giờ 1phút | 107.023km/03giờ 0phút | 0 |
13 | 22002-20241205153500100 ![]() |
TRƯƠNG VĂN THƯỢNG | 1999-01-03 | 022099008386 | 828.544km/24giờ 3phút | 0 | 42.053km/01giờ 1phút | 104.982km/02giờ 50phút | 0 |
14 | 22002-20241205144832550 ![]() |
NGUYỄN THANH TÙNG | 2000-08-21 | 022200004002 | 826.468km/24giờ 7phút | 0 | 41.039km/01giờ 1phút | 106.759km/03giờ 5phút | 0 |
15 | 22002-20241209154019413 ![]() |
NGUYỄN HẢI VIỆT | 1989-08-10 | 015089030596 | 828.981km/24giờ 4phút | 0 | 42.062km/01giờ 2phút | 103.274km/03giờ 9phút | 0 |
16 | 22002-20241209153951637 ![]() |
HỨA QUỐC VIỆT | 2002-12-03 | 022202002022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |