Danh sách khóa học : B2-D79
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
08-10-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
21-10-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20240907112227693 ![]() |
LÊ THÀNH CHUNG | 1987-10-31 | 022087011481 | 329.877km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 110.195km/02giờ 2phút | 0 |
2 | 22002-20240907090305743 ![]() |
ĐÀM CHÍ CÔNG | 1994-10-10 | 022094000883 | 336.073km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 82.938km/01giờ 52phút | 0 |
3 | 22002-20240907112401553 ![]() |
VŨ VĂN DIỆN | 1991-05-10 | 036091021372 | 329.369km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 74.064km/01giờ 55phút | 0 |
4 | 22002-20240907101005823 ![]() |
NGÔ VĂN PHƯƠNG | 1997-06-24 | 022097006446 | 337.072km/07giờ 37phút | 0 | 0 | 84.477km/01giờ 52phút | 0 |
5 | 22002-20240907101150637 ![]() |
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | 1985-06-23 | 022085001899 | 328.504km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 71.796km/01giờ 51phút | 0 |
6 | 22002-20240907090525893 ![]() |
NGUYỄN TẤN THẢO | 1998-07-01 | 022098001594 | 329.68km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 86.927km/01giờ 55phút | 0 |
7 | 22002-20240907094905027 ![]() |
ĐẶNG ĐỨC THỊNH | 1989-07-31 | 022089003656 | 328.761km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 81.924km/01giờ 45phút | 0 |
8 | 22002-20240907090103403 ![]() |
LÊ HỮU TRƯỜNG | 1978-03-29 | 022078001185 | 329.225km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 90.454km/02giờ 3phút | 0 |
9 | 22002-20240919080949890 ![]() |
ĐÀO ANH TUẤN | 1995-09-07 | 031095002142 | 328.387km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 85.884km/01giờ 50phút | 0 |