Danh sách khóa học : B-D80
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20241022092910727 ![]() |
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 1997-10-04 | 022097002770 | 329.306km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 71.389km/01giờ 50phút | 0 |
2 | 22002-20241022082611157 ![]() |
VŨ VĂN HÙNG | 2000-11-01 | 022200004168 | 328.869km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 93.181km/02giờ 0phút | 0 |
3 | 22002-20241022135426227 ![]() |
TRẦN VĂN KHÁNH | 1983-08-13 | 037083001030 | 331.265km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 65.506km/01giờ 46phút | 0 |
4 | 22002-20241022081758297 ![]() |
VŨ VĂN LONG | 1985-03-29 | 022085010977 | 328.622km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 70.868km/01giờ 45phút | 0 |
5 | 22002-20241022083141827 ![]() |
NGUYỄN HÀO NGHĨA | 1999-01-07 | 022099001486 | 328.363km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 82.587km/01giờ 45phút | 0 |
6 | 22002-20241022092657967 ![]() |
TRẦN THANH TÂM | 1986-11-19 | 022086000505 | 330.528km/07giờ 48phút | 0 | 0 | 97.733km/01giờ 45phút | 0 |
7 | 22002-20241022152342140 ![]() |
NGUYỄN XUÂN THANH | 1984-05-24 | 027084007450 | 332.331km/07giờ 41phút | 0 | 0 | 69.455km/01giờ 40phút | 0 |
8 | 22002-20241022082814917 ![]() |
LÊ HỮU TÌNH | 1992-09-04 | 022092002267 | 328.292km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 68.333km/01giờ 45phút | 0 |