Danh sách khóa học : B-D81
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
22-12-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
23-12-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20241206134512720 ![]() |
PHẠM XUÂN CƯỜNG | 1994-02-22 | 022094000446 | 328.853km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 81.282km/01giờ 41phút | 0 |
2 | 22002-20241206105033630 ![]() |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 1989-11-04 | 022089007079 | 353.632km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 83.815km/01giờ 48phút | 0 |
3 | 22002-20241206092147663 ![]() |
LÊ HỮU DIỆN | 1999-06-10 | 042099000075 | 328.053km/07giờ 42phút | 0 | 0 | 75.326km/01giờ 40phút | 0 |
4 | 22002-20241206095147893 ![]() |
NGUYỄN VIỆT DŨNG | 1986-08-18 | 022086004994 | 330.097km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 124.713km/02giờ 46phút | 0 |
5 | 22002-20241206092533520 ![]() |
TRẦN THÀNH LỘC | 2000-09-06 | 022200005484 | 328.48km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 85.683km/01giờ 46phút | 0 |
6 | 22002-20241206091856633 ![]() |
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 1998-08-12 | 027098007690 | 328.727km/07giờ 46phút | 0 | 0 | 82.979km/01giờ 55phút | 0 |