Danh sách khóa học : C-E78
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
24-08-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
28-08-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20240619082121337 ![]() |
ĐOÀN MẠNH DƯƠNG | 1989-08-20 | 022089002949 | 328.891km/07giờ 30phút | 0 | 0 | 64.314km/01giờ 45phút | 0 |
2 | 22002-20240619080654940 ![]() |
PHẠM XUÂN HÒA | 1993-03-24 | 022093011912 | 328.576km/08giờ 10phút | 0 | 0 | 83.377km/01giờ 46phút | 0 |
3 | 22002-20240623075719410 ![]() |
VŨ NGỌC HOÀNG | 1985-11-14 | 022085006990 | 331.665km/07giờ 52phút | 0 | 0 | 112.437km/02giờ 45phút | 0 |
4 | 22002-20240619081007807 ![]() |
ĐỖ VĂN KHÂM | 1978-10-15 | 022078000944 | 328.365km/08giờ 12phút | 0 | 0 | 67.812km/01giờ 46phút | 0 |
5 | 22002-20240619080105093 ![]() |
ĐINH DUY KHOA | 1989-01-04 | 022089009770 | 329.715km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 80.659km/01giờ 50phút | 0 |
6 | 22002-20240619081543493 ![]() |
HÀ NGỌC LÂM | 1986-02-18 | 022086010235 | 328.423km/07giờ 49phút | 0 | 0 | 70.917km/01giờ 46phút | 0 |
7 | 22002-20240701094719397 ![]() |
DƯƠNG VĂN PHÚC | 1991-01-20 | 022091002113 | 341.208km/07giờ 41phút | 0 | 0 | 93.499km/02giờ 36phút | 0 |
8 | 22002-20240619075606490 ![]() |
TRỊNH THANH SƠN | 1991-08-18 | 022091005400 | 328.228km/07giờ 42phút | 0 | 0 | 78.232km/01giờ 54phút | 0 |
9 | 22002-20240619082944383 ![]() |
PHẠM HỮU TUẤN | 1981-04-21 | 022081008883 | 332.876km/08giờ 12phút | 0 | 0 | 69.55km/01giờ 46phút | 0 |