Danh sách khóa học : C-E80
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20241028093348457 ![]() |
TRẦN VĂN CẢNH | 1995-08-13 | 022095001674 | 334.741km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 86.837km/01giờ 41phút | 0 |
2 | 22002-20241028093123877 ![]() |
ĐOÀN THANH DUY | 1986-09-03 | 022086001509 | 339.435km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 157.335km/03giờ 28phút | 0 |
3 | 22002-20241028140531210 ![]() |
NGUYỄN MẠNH HÙNG | 1989-10-25 | 022089004205 | 341.902km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 122.359km/02giờ 54phút | 0 |
4 | 22002-20241028092412053 ![]() |
NGUYỄN PHÚ KHÁNH | 1985-08-15 | 031085021488 | 331.225km/07giờ 57phút | 0 | 0 | 74.475km/01giờ 43phút | 0 |
5 | 22002-20241028092922593 ![]() |
NGUYỄN TRUNG KIÊN | 1991-12-03 | 030091003594 | 331.051km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 139.829km/03giờ 19phút | 0 |
6 | 22002-20241028092212203 ![]() |
NGUYỄN NHẬT LONG | 1993-06-04 | 022093013507 | 336.423km/07giờ 40phút | 0 | 0 | 119.963km/03giờ 9phút | 0 |
7 | 22002-20241028092623360 ![]() |
LẠI XUÂN NGHĨA | 1995-04-22 | 022095010078 | 330.157km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 73.662km/01giờ 52phút | 0 |
8 | 22002-20241029104611993 ![]() |
ĐINH THANH TUẤN | 1997-02-01 | 022097008048 | 335.903km/07giờ 41phút | 0 | 0 | 108.631km/02giờ 33phút | 0 |