Danh sách khóa học : C-E81
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
09-01-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
07-01-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20241206100445583 ![]() |
VŨ VĂN HÙNG | 1997-04-24 | 022097004433 | 330.588km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 85.708km/01giờ 47phút | 0 |
2 | 22002-20241206080710690 ![]() |
VŨ QUANG HUY | 1990-09-01 | 022090013190 | 331.217km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 98.484km/02giờ 20phút | 0 |
3 | 22002-20241223160225660 ![]() |
ĐỖ NGỌC KIÊN | 1988-10-05 | 030088016029 | 331.504km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 92.224km/01giờ 48phút | 0 |
4 | 22002-20241217085953777 ![]() |
VŨ TRUNG KIÊN | 1990-09-09 | 022090001404 | 333.514km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 81.562km/01giờ 52phút | 0 |
5 | 22002-20241223155950213 ![]() |
NGUYỄN XUÂN NAM | 1972-02-27 | 022072003226 | 329.781km/07giờ 36phút | 0 | 0 | 79.308km/01giờ 48phút | 0 |
6 | 22002-20241206080443377 ![]() |
NGUYỄN MINH THẢO | 1993-05-25 | 022093001256 | 333.157km/07giờ 31phút | 0 | 0 | 65.05km/01giờ 46phút | 0 |