Danh sách khóa học : B01K3
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
10-04-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
06-04-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250303154133050 ![]() |
ĐAO YẾN CHI | 2000-09-16 | pxcIZ7PtqUDsO5I/geZwGw== | 727.112km/16giờ 48phút | 0 | 727.112km/16giờ 48phút | 149.373km/04giờ 6phút | 96.757km/01giờ 22phút |
2 | 22002-20250303154715893 ![]() |
TRẦN THỊ KIM DUNG | 1990-08-27 | LSJVwkvWtMYHNiOfdXRz3g== | 716.707km/12giờ 54phút | 0 | 716.707km/12giờ 54phút | 235.579km/04giờ 46phút | 82.115km/01giờ 4phút |
3 | 22002-20250303154456837 ![]() |
ĐẶNG VIỆT HÙNG | 1990-11-03 | rLPFzQIGKVhGvmN1lH7X+Q== | 725.425km/13giờ 13phút | 0 | 725.425km/13giờ 13phút | 224.732km/04giờ 13phút | 83.037km/01giờ 8phút |
4 | 22002-20250303154237643 ![]() |
NÌNH MÓC HỶ | 1993-01-15 | ZYbaodikxEOGMKDhXxqx7A== | 722.692km/16giờ 56phút | 0 | 722.692km/16giờ 56phút | 177.963km/04giờ 45phút | 85.377km/01giờ 8phút |
5 | 22002-20250303154413393 ![]() |
TRẦN THỊ LIỄU | 1989-04-04 | 6B3g35KEkvMbIBz6N0cGRg== | 711.141km/15giờ 48phút | 0 | 711.141km/15giờ 48phút | 184.547km/04giờ 9phút | 64.682km/01giờ 6phút |
6 | 22002-20250303154554753 ![]() |
LÊ THỊ NHUNG | 1981-07-04 | Z6pxhm6li1eFVjcEbuCUqA== | 714.514km/13giờ 16phút | 0 | 714.514km/13giờ 16phút | 204.352km/04giờ 3phút | 81.194km/01giờ 3phút |
7 | 22002-20250303154524353 ![]() |
LÊ THỊ OANH | 1979-03-08 | +YzPGrNk0MMxWG4W12Sd8Q== | 712.656km/13giờ 9phút | 0 | 712.656km/13giờ 9phút | 217.679km/04giờ 16phút | 80.556km/01giờ 5phút |
8 | 22002-20250303155035697 ![]() |
NGUYỄN THỊ THƠM | 1985-09-20 | QXioHdi68Yl5BLbVmZy3eg== | 713.55km/16giờ 46phút | 0 | 713.55km/16giờ 46phút | 165.19km/04giờ 2phút | 72.286km/01giờ 6phút |
9 | 22002-20250303154853103 ![]() |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THUỶ | 1981-10-22 | DiAYA11HSVoAzgkPb2fDug== | 727.984km/17giờ 9phút | 0 | 727.984km/17giờ 9phút | 165.474km/04giờ 1phút | 62.733km/01giờ 5phút |
10 | 22002-20250303154951880 ![]() |
LƯƠNG THỊ KIỀU TRANG | 1995-07-03 | cPpLqjg4dFrWgQfEfBWqHQ== | 720.136km/16giờ 46phút | 0 | 720.136km/16giờ 46phút | 142.979km/04giờ 2phút | 62.835km/01giờ 1phút |
11 | 22002-20250303154343877 ![]() |
NGUYỄN THẾ TỤNG | 1974-06-06 | AB/IBuqFSTVF9qMR3umFTA== | 714.728km/17giờ 52phút | 0 | 714.728km/17giờ 52phút | 127.586km/04giờ 18phút | 82.869km/01giờ 7phút |
12 | 22002-20250303154313203 ![]() |
PHẠM HỒNG VÂN | 1990-10-15 | E7WXVDkerejKu5LFLhhkUg== | 713.534km/15giờ 42phút | 0 | 713.534km/15giờ 42phút | 199.082km/04giờ 25phút | 64.543km/01giờ 0phút |
13 | 22002-20250303155107900 ![]() |
TRƯƠNG HẢI YẾN | 1989-03-03 | 3eoMAYmNezMxiIsgIPz15A== | 715.69km/16giờ 17phút | 0 | 715.69km/16giờ 17phút | 148.9km/04giờ 3phút | 80.635km/01giờ 18phút |
14 | 22002-20250303154625457 ![]() |
PHẠM THỊ YẾN | 1987-02-02 | 3OuGHkU9axj/VIgUbZyWyA== | 714.633km/13giờ 38phút | 0 | 714.633km/13giờ 38phút | 204.09km/04giờ 3phút | 75.978km/01giờ 27phút |
15 | 22002-20250303154802863 ![]() |
NGUYỄN THỊ YẾN | 1989-11-05 | 3eoMAYmNezOY9ZVrgCZrSw== | 713.68km/15giờ 16phút | 0 | 713.68km/15giờ 16phút | 177.261km/04giờ 2phút | 72.778km/01giờ 13phút |