Danh sách khóa học : B01K17
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
06-07-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
03-07-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250530102943463 ![]() |
ĐỖ THỊ BẮC | 1992-08-26 | 034192006277 | 597.882km/12giờ 58phút | 115.958km/02giờ 19phút | 597.882km/12giờ 58phút | 185.708km/04giờ 6phút | 0 |
2 | 22002-20250528090150957 ![]() |
NGUYỄN THỊ BÍCH | 1986-08-25 | 022186002145 | 502.512km/11giờ 12phút | 210.853km/04giờ 25phút | 502.512km/11giờ 12phút | 118.962km/02giờ 32phút | 0 |
3 | 22002-20250604145838703 ![]() |
SẰN A CAO | 2002-05-09 | 022202003670 | 691.458km/14giờ 42phút | 0 | 691.458km/14giờ 42phút | 118.081km/03giờ 7phút | 83.03km/01giờ 0phút |
4 | 22002-20250604143114763 ![]() |
TRẦN THỊ CHU | 2002-11-25 | 022302001434 | 615.797km/12giờ 52phút | 95.908km/01giờ 50phút | 615.797km/12giờ 52phút | 173.101km/04giờ 2phút | 72.991km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20250529074815290 ![]() |
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | 1996-01-24 | 022196007530 | 680.576km/15giờ 39phút | 30.117km/00giờ 38phút | 680.576km/15giờ 39phút | 144.37km/04giờ 1phút | 62.355km/01giờ 1phút |
6 | 22002-20250530081150010 ![]() |
ĐÀM THỊ KIỀU DUNG | 2002-04-06 | 022302004768 | 520.882km/11giờ 5phút | 192.028km/03giờ 49phút | 520.882km/11giờ 5phút | 176.39km/04giờ 4phút | 0 |
7 | 22002-20250530081122723 ![]() |
ĐẶNG THỊ THU HÀ | 1992-11-20 | 022192009660 | 565.352km/13giờ 10phút | 146.652km/02giờ 54phút | 565.352km/13giờ 10phút | 100.072km/02giờ 20phút | 0 |
8 | 22002-20250530081030453 ![]() |
TẠ THỊ KIM HẢO | 1981-10-11 | 027181000402 | 393.665km/09giờ 49phút | 78.135km/01giờ 40phút | 393.665km/09giờ 49phút | 187.311km/04giờ 21phút | 0 |
9 | 22002-20250604143434163 ![]() |
TẰNG THỊ HƯỜNG | 1998-04-24 | 022198006067 | 711.86km/15giờ 57phút | 0 | 711.86km/15giờ 57phút | 166.412km/04giờ 1phút | 68.997km/01giờ 0phút |
10 | 22002-20250603161418820 ![]() |
NGUYỄN THU HƯƠNG | 1994-02-12 | 022194000486 | 516.497km/11giờ 48phút | 0 | 516.497km/11giờ 48phút | 0 | 0 |
11 | 22002-20250604151448907 ![]() |
PHẠM NĂNG HUY | 1994-04-10 | 034094009740 | 710.503km/15giờ 2phút | 0 | 710.503km/15giờ 2phút | 177.291km/04giờ 7phút | 81.454km/01giờ 1phút |
12 | 22002-20250604144743443 ![]() |
BÙI THU HUYỀN | 1996-03-03 | 022196011418 | 511.457km/12giờ 17phút | 0 | 511.457km/12giờ 17phút | 76.413km/02giờ 5phút | 0 |
13 | 22002-20250530103123840 ![]() |
TRẦN DUY KHÁNH | 1995-08-03 | 022095004654 | 401.883km/08giờ 53phút | 63.822km/01giờ 1phút | 401.883km/08giờ 53phút | 0 | 0 |
14 | 22002-20250604151356760 ![]() |
NÔNG THUỲ LIỄU | 1998-07-20 | 022198003942 | 439.423km/09giờ 37phút | 0 | 439.423km/09giờ 37phút | 66.905km/02giờ 2phút | 68.488km/01giờ 1phút |
15 | 22002-20250604143211917 ![]() |
ĐẶNG NHƯ LINH | 2007-03-05 | 022307005808 | 560.465km/12giờ 20phút | 150.732km/03giờ 6phút | 560.465km/12giờ 20phút | 164.934km/04giờ 1phút | 70.039km/01giờ 1phút |
16 | 22002-20250530103023803 ![]() |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 1999-09-05 | 022199004134 | 588.361km/12giờ 7phút | 122.114km/02giờ 9phút | 588.361km/12giờ 7phút | 191.344km/04giờ 2phút | 0 |
17 | 22002-20250529075036147 ![]() |
NGUYỄN THỊ LOAN | 1981-07-21 | 027181000859 | 461.575km/10giờ 49phút | 200.417km/04giờ 33phút | 461.575km/10giờ 49phút | 0 | 0 |
18 | 22002-20250530103057083 ![]() |
NGUYỄN ĐÌNH LƯỢNG | 1994-10-22 | 022094011155 | 441.144km/09giờ 15phút | 150.229km/02giờ 46phút | 441.144km/09giờ 15phút | 197.813km/04giờ 9phút | 0 |
19 | 22002-20250528090310977 ![]() |
VĂN THỊ HOÀNG MAI | 1996-07-19 | 022196023160 | 351.768km/07giờ 43phút | 368.114km/07giờ 47phút | 351.768km/07giờ 43phút | 84.242km/02giờ 2phút | 0 |
20 | 22002-20250604151542750 ![]() |
HOÀNG THỊ NGÂN | 1998-09-10 | 022198004221 | 635.296km/14giờ 28phút | 0 | 635.296km/14giờ 28phút | 164.845km/04giờ 4phút | 70.155km/01giờ 1phút |
21 | 22002-20250530080951647 ![]() |
LƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 2005-10-29 | 022305008133 | 643.699km/13giờ 25phút | 73.646km/01giờ 28phút | 643.699km/13giờ 25phút | 179.83km/04giờ 0phút | 70.296km/01giờ 1phút |
22 | 22002-20250529074723643 ![]() |
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 1997-08-28 | 022197010310 | 609.429km/12giờ 54phút | 100.724km/01giờ 34phút | 609.429km/12giờ 54phút | 187.793km/04giờ 30phút | 0 |
23 | 22002-20250530080906030 ![]() |
LƯƠNG THỊ THU NGUYỆT | 2004-01-15 | 022304001477 | 728.266km/15giờ 16phút | 0 | 728.266km/15giờ 16phút | 193.111km/04giờ 16phút | 65.283km/01giờ 2phút |
24 | 22002-20250530103153120 ![]() |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 1996-12-30 | 022196007221 | 546.784km/12giờ 17phút | 0 | 546.784km/12giờ 17phút | 184.998km/04giờ 8phút | 0 |
25 | 22002-20250604143348553 ![]() |
NGUYỄN THỊ NGUYÊN SINH | 2002-08-01 | 022302001436 | 711.743km/14giờ 19phút | 0 | 711.743km/14giờ 19phút | 174.432km/04giờ 3phút | 74.637km/01giờ 1phút |
26 | 22002-20250529074629803 ![]() |
NGUYỄN THANH THẢO | 2005-02-03 | 022305002495 | 710.355km/15giờ 24phút | 0 | 710.355km/15giờ 24phút | 170.496km/04giờ 3phút | 76.01km/01giờ 1phút |
27 | 22002-20250604145003810 ![]() |
NGUYỄN THỊ BÍCH THUỲ | 1992-01-26 | 022192010734 | 612.436km/11giờ 30phút | 101.848km/01giờ 49phút | 612.436km/11giờ 30phút | 204.922km/04giờ 7phút | 0 |
28 | 22002-20250528090240137 ![]() |
NGUYỄN THỊ MAI THUỲ | 2005-05-19 | 022305002465 | 521.482km/11giờ 58phút | 0 | 521.482km/11giờ 58phút | 88.171km/02giờ 4phút | 0 |
29 | 22002-20250604144525890 ![]() |
NGUYỄN HỒNG TỚI | 1983-08-13 | 034183010855 | 87.56km/01giờ 54phút | 96.354km/02giờ 10phút | 87.56km/01giờ 54phút | 0 | 0 |
30 | 22002-20250529075058300 ![]() |
NGUYỄN VĂN TUẤN | 1999-09-15 | 022099003252 | 616.073km/13giờ 19phút | 94.58km/01giờ 33phút | 616.073km/13giờ 19phút | 174.003km/04giờ 3phút | 0 |
31 | 22002-20250604144635310 ![]() |
LÊ THỊ THU TUYỀN | 1994-09-30 | 022194008726 | 613.6km/11giờ 43phút | 101.844km/01giờ 57phút | 613.6km/11giờ 43phút | 206.217km/04giờ 2phút | 0 |
32 | 22002-20250528090343683 ![]() |
ĐỖ THỊ TUYẾT | 1983-10-27 | 033183009077 | 574.986km/12giờ 56phút | 0 | 574.986km/12giờ 56phút | 82.922km/02giờ 13phút | 64.163km/01giờ 1phút |
33 | 22002-20250604144408073 ![]() |
KIỀU THỊ THUÝ VÂN | 1988-04-08 | 025188000460 | 616.24km/15giờ 13phút | 93.879km/02giờ 15phút | 616.24km/15giờ 13phút | 144.178km/04giờ 4phút | 69.679km/01giờ 4phút |
34 | 22002-20250604143257883 ![]() |
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | 1993-08-27 | 025193008769 | 605.405km/12giờ 39phút | 105.738km/02giờ 15phút | 605.405km/12giờ 39phút | 187.421km/04giờ 6phút | 69.216km/01giờ 1phút |
35 | 22002-20250528090059537 ![]() |
TRẦN ĐỨC VINH | 1984-11-20 | 030084005268 | 427.202km/10giờ 48phút | 0 | 427.202km/10giờ 48phút | 173.158km/04giờ 3phút | 0 |