Danh sách khóa học : B01K28
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
26-09-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
23-09-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250818081955490 ![]() |
HOÀNG THỊ NGỌC AN | 1992-03-30 | 022192005003 | 714.355km/15giờ 5phút | 0 | 714.355km/15giờ 5phút | 196.906km/04giờ 1phút | 79.204km/01giờ 6phút |
2 | 22002-20250818140111847 ![]() |
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 1998-11-05 | 044198000118 | 711.465km/15giờ 51phút | 0 | 711.465km/15giờ 51phút | 187.957km/04giờ 6phút | 63.935km/01giờ 1phút |
3 | 22002-20250818085946053 ![]() |
ĐỖ HOÀNG NGÂN HÀ | 2006-06-03 | 022306005084 | 715.381km/15giờ 26phút | 0 | 715.381km/15giờ 26phút | 173.141km/04giờ 11phút | 64.701km/01giờ 7phút |
4 | 22002-20250824060025810 ![]() |
NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 2006-07-06 | 030206001262 | 711.622km/17giờ 46phút | 0 | 711.622km/17giờ 46phút | 144.905km/04giờ 3phút | 64.413km/01giờ 3phút |
5 | 22002-20250822142602513 ![]() |
NGUYỄN PHI HÙNG | 1997-10-12 | 022097001065 | 713.438km/14giờ 57phút | 0 | 713.438km/14giờ 57phút | 181.633km/04giờ 10phút | 64.633km/01giờ 7phút |
6 | 22002-20250824043431993 ![]() |
VŨ TUẤN KIỆT | 2006-07-01 | 022206000429 | 711.527km/15giờ 16phút | 0 | 711.527km/15giờ 16phút | 167.449km/04giờ 4phút | 77.984km/01giờ 0phút |
7 | 22002-20250818090121480 ![]() |
NGUYỄN KHÁNH LY | 2006-09-16 | 034306017065 | 720.248km/15giờ 27phút | 0 | 720.248km/15giờ 27phút | 182.656km/04giờ 8phút | 64.732km/01giờ 7phút |
8 | 22002-20250818082234513 ![]() |
NGUYỄN THỊ MƠ | 1991-02-03 | 022191013203 | 712.201km/15giờ 13phút | 0 | 712.201km/15giờ 13phút | 176.781km/04giờ 7phút | 78.087km/01giờ 3phút |
9 | 22002-20250824053408770 ![]() |
LÊ CÔNG NGHỊ | 2003-10-09 | 022203007045 | 710.57km/13giờ 19phút | 0 | 710.57km/13giờ 19phút | 231.497km/04giờ 10phút | 79.918km/01giờ 4phút |
10 | 22002-20250818135547373 ![]() |
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 1992-01-08 | 022192010232 | 713.183km/16giờ 43phút | 0 | 713.183km/16giờ 43phút | 162.627km/04giờ 1phút | 63.88km/01giờ 1phút |
11 | 22002-20250818140451397 ![]() |
PHẠM THỊ HỒNG THU | 1984-09-12 | 022184004632 | 714.65km/16giờ 4phút | 0 | 714.65km/16giờ 4phút | 198.476km/05giờ 22phút | 68.85km/01giờ 0phút |
12 | 22002-20250818135820063 ![]() |
NGUYỄN THỊ THƯ | 1992-02-01 | 034192012055 | 714.083km/16giờ 8phút | 0 | 714.083km/16giờ 8phút | 152.099km/04giờ 4phút | 64.768km/01giờ 1phút |
13 | 22002-20250822140707433 ![]() |
TRẦN HUYỀN TRANG | 2007-06-05 | 022307007652 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 22002-20250818105804070 ![]() |
VŨ THÀNH TRUNG | 2005-11-04 | 022205011114 | 735.026km/15giờ 7phút | 0 | 735.026km/15giờ 7phút | 188.724km/04giờ 8phút | 64.77km/01giờ 6phút |