Danh sách khóa học : BK11
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
14-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
24-06-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250512151024327 ![]() |
NGUYỄN TUẤN ANH | 2002-09-08 | 030202004558 | 820.745km/20giờ 2phút | 0 | 137.458km/03giờ 46phút | 149.155km/04giờ 3phút | 62.198km/01giờ 1phút |
2 | 22002-20250512152012487 ![]() |
NGUYỄN NGỌC ANH | 1982-10-29 | 034082025029 | 812.496km/20giờ 4phút | 0 | 132.216km/03giờ 18phút | 121.883km/04giờ 2phút | 63.958km/01giờ 0phút |
3 | 22002-20250508110928547 ![]() |
PHÙNG THỊ ANH | 1999-07-03 | 022199000582 | 819.026km/20giờ 9phút | 0 | 140.002km/03giờ 37phút | 155.184km/04giờ 12phút | 70.016km/01giờ 6phút |
4 | 22002-20250508111426760 ![]() |
NGÔ THẾ ANH | 1991-05-10 | 025091003941 | 821.217km/20giờ 4phút | 0 | 159.959km/03giờ 50phút | 191.648km/05giờ 1phút | 64.824km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20250515102754773 ![]() |
ĐÀO TRỌNG CHUNG | 1999-09-05 | 034099003481 | 812.926km/20giờ 6phút | 0 | 136.355km/03giờ 16phút | 176.75km/04giờ 28phút | 62.43km/01giờ 0phút |
6 | 22002-20250508111236397 ![]() |
NGUYỄN CHÍ CÔNG | 1994-07-15 | 022094001867 | 838.592km/20giờ 33phút | 0 | 130.048km/03giờ 30phút | 144.823km/04giờ 0phút | 70.37km/01giờ 0phút |
7 | 22002-20250508111336513 ![]() |
NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 2006-10-16 | 027206008260 | 811.972km/20giờ 4phút | 0 | 151.245km/03giờ 31phút | 143.586km/04giờ 1phút | 69.012km/01giờ 0phút |
8 | 22002-20250512151859113 ![]() |
TRẦN THẾ ĐẢM | 2006-12-24 | 022206004154 | 826.383km/20giờ 4phút | 0 | 144.971km/03giờ 19phút | 121.071km/04giờ 1phút | 63.531km/01giờ 0phút |
9 | 22002-20250515105009903 ![]() |
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỂN | 1991-01-01 | 022091013118 | 812.491km/20giờ 16phút | 0 | 144.097km/03giờ 24phút | 287.477km/06giờ 56phút | 62.857km/01giờ 0phút |
10 | 22002-20250508111401337 ![]() |
LÊ CÔNG ĐIỀU | 1987-04-18 | 034087009892 | 814.565km/20giờ 14phút | 0 | 150.22km/03giờ 44phút | 140.357km/04giờ 0phút | 69.303km/01giờ 0phút |
11 | 22002-20250513082604010 ![]() |
NGUYỄN VĂN ĐOAN | 1986-06-20 | 033086001527 | 817.264km/20giờ 6phút | 0 | 134.442km/03giờ 24phút | 150.188km/04giờ 32phút | 63.983km/01giờ 0phút |
12 | 22002-20250512150325090 ![]() |
LÊ TRUNG ĐỨC | 1995-07-04 | 022095006501 | 826.935km/20giờ 40phút | 0 | 145.425km/04giờ 4phút | 302.504km/07giờ 19phút | 67.616km/01giờ 9phút |
13 | 22002-20250508110721413 ![]() |
BÙI THỊ MINH HIẾU | 1979-06-10 | 031179013501 | 812.407km/20giờ 34phút | 0 | 143.483km/03giờ 39phút | 433.524km/11giờ 34phút | 80.108km/01giờ 23phút |
14 | 22002-20250515084100247 ![]() |
NGUYỄN THỊ LIÊN | 1992-02-13 | 030192004548 | 812.854km/20giờ 3phút | 0 | 130.786km/03giờ 38phút | 175.264km/04giờ 9phút | 63.19km/01giờ 0phút |
15 | 22002-20250512152042160 ![]() |
LÊ THỊ THUỲ LINH | 1990-08-03 | 022190004631 | 813.753km/20giờ 2phút | 0 | 131.889km/03giờ 21phút | 144.075km/04giờ 2phút | 63.484km/01giờ 0phút |
16 | 22002-20250512151127570 ![]() |
BÙI KHÁNH LY | 2006-10-23 | 022306002407 | 810.898km/20giờ 4phút | 0 | 148.795km/03giờ 26phút | 147.883km/04giờ 2phút | 62.462km/01giờ 1phút |
17 | 22002-20250508111148433 ![]() |
NGUYỄN XUÂN MAI | 1965-07-21 | 022065000917 | 812.217km/20giờ 14phút | 0 | 151.571km/03giờ 43phút | 142.878km/04giờ 0phút | 70.061km/01giờ 0phút |
18 | 22002-20250512151714170 ![]() |
ĐÀM VĂN MINH | 1997-08-18 | 008097001560 | 875.478km/21giờ 0phút | 0 | 137.16km/03giờ 21phút | 284.819km/06giờ 33phút | 62.55km/01giờ 1phút |
19 | 22002-20250512151822567 ![]() |
TRẦN HÀ PHAN | 2003-02-04 | 035203002042 | 814.438km/20giờ 7phút | 0 | 134.136km/03giờ 47phút | 124.309km/04giờ 2phút | 63.486km/01giờ 0phút |
20 | 22002-20250512150442947 ![]() |
HOÀNG VĂN THÁI | 2000-03-15 | 020200003282 | 818.404km/20giờ 25phút | 0 | 138.437km/03giờ 40phút | 236.125km/05giờ 48phút | 62.572km/01giờ 2phút |
21 | 22002-20250508110804520 ![]() |
HOÀNG THỊ THẢO | 1989-11-30 | 022189003904 | 814.351km/21giờ 32phút | 0 | 152.101km/03giờ 41phút | 233.448km/06giờ 34phút | 64.657km/01giờ 1phút |
22 | 22002-20250508110846167 ![]() |
NGUYỄN TRỌNG THUỲ | 2001-05-17 | 022201000794 | 816.973km/20giờ 7phút | 0 | 146.196km/04giờ 10phút | 159.666km/04giờ 5phút | 70.029km/01giờ 1phút |
23 | 22002-20250508110552470 ![]() |
LƯƠNG VĂN TUÂN | 1989-06-02 | 033089014737 | 821.962km/20giờ 28phút | 0 | 154.02km/03giờ 36phút | 244.455km/06giờ 28phút | 69.613km/01giờ 4phút |