Danh sách khóa học : BK12
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
19-06-2025
Giờ tự động được tính từ ngày
30-06-2025
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | Cao tốc | |
1 | 22002-20250516100013127 ![]() |
NGUYỄN ĐỨC ANH | 2000-06-24 | 031200011263 | 811.935km/22giờ 14phút | 0 | 138.394km/03giờ 46phút | 133.271km/04giờ 4phút | 62.717km/01giờ 5phút |
2 | 22002-20250519085313057 ![]() |
BÙI ĐÌNH DŨNG | 2005-01-24 | 022205012007 | 817.807km/20giờ 18phút | 0 | 133.046km/03giờ 22phút | 234.856km/05giờ 36phút | 64.752km/01giờ 1phút |
3 | 22002-20250515094412110 ![]() |
PHẠM HẢI ĐỨC | 2002-07-23 | 022202002603 | 840.149km/20giờ 28phút | 0 | 145.383km/03giờ 26phút | 132.066km/04giờ 9phút | 64.192km/01giờ 2phút |
4 | 22002-20250515093846297 ![]() |
NGUYỄN THÁI HẠNH | 2004-11-29 | 022304005941 | 810.622km/20giờ 5phút | 0 | 147.047km/03giờ 31phút | 167.804km/04giờ 6phút | 66.607km/01giờ 1phút |
5 | 22002-20250516095855460 ![]() |
NGUYỄN VĂN HIẾU | 1999-01-02 | 030099005851 | 815.947km/20giờ 51phút | 0 | 140.459km/03giờ 41phút | 156.75km/04giờ 19phút | 62.984km/01giờ 3phút |
6 | 22002-20250515094500047 ![]() |
TRẦN TRUNG HIẾU | 1981-01-14 | 034081010881 | 812.392km/21giờ 4phút | 0 | 140.705km/03giờ 37phút | 234.369km/06giờ 50phút | 69.026km/01giờ 1phút |
7 | 22002-20250519085636563 ![]() |
NGUYỄN HUY HOÀNG | 1986-08-14 | 022086003027 | 832.812km/21giờ 53phút | 0 | 148.872km/03giờ 40phút | 123.352km/04giờ 19phút | 64.714km/01giờ 1phút |
8 | 22002-20250515094631210 ![]() |
NGUYỄN VĂN HỌC | 1993-09-23 | 034093021096 | 825.117km/20giờ 5phút | 0 | 140.563km/03giờ 22phút | 180.046km/04giờ 1phút | 64.205km/01giờ 1phút |
9 | 22002-20250515094538200 ![]() |
HOÀNG TUẤN MINH | 2005-08-07 | 022205003930 | 813.388km/20giờ 21phút | 0 | 141.912km/03giờ 21phút | 169.823km/04giờ 1phút | 68.558km/01giờ 2phút |
10 | 22002-20250516100215070 ![]() |
NGUYỄN THỊ HÀ MY | 2004-04-17 | 022304004190 | 811.169km/20giờ 16phút | 0 | 130.451km/03giờ 16phút | 129.482km/04giờ 13phút | 65.579km/01giờ 3phút |
11 | 22002-20250515093751717 ![]() |
NGUYỄN HẢI PHƯỢNG | 2006-02-15 | 022306002864 | 814.991km/20giờ 5phút | 0 | 135.919km/03giờ 21phút | 165.097km/04giờ 2phút | 66.495km/01giờ 1phút |
12 | 22002-20250516095929430 ![]() |
TRỊNH QUANG THÁI | 1994-02-17 | 022094011466 | 812.838km/20giờ 6phút | 0 | 135.528km/03giờ 19phút | 157.832km/04giờ 25phút | 63.69km/01giờ 1phút |
13 | 22002-20250516100239897 ![]() |
CAO VĂN THẮNG | 1983-07-27 | 030083001851 | 826.206km/20giờ 4phút | 0 | 130.962km/03giờ 19phút | 158.545km/04giờ 3phút | 70.024km/01giờ 0phút |
14 | 22002-20250515093929013 ![]() |
LÝ CHÍ TRUNG | 1989-07-29 | 022089000254 | 811.204km/20giờ 46phút | 0 | 133.937km/03giờ 28phút | 141.037km/04giờ 2phút | 65.344km/01giờ 1phút |
15 | 22002-20250519085439027 ![]() |
MẠC DUY TRUNG | 1979-06-07 | 030079007633 | 816.749km/23giờ 20phút | 0 | 138.849km/04giờ 13phút | 216.99km/06giờ 45phút | 64.9km/01giờ 1phút |
16 | 22002-20250519085544150 ![]() |
NINH XUÂN TRƯỜNG | 1983-08-10 | 025083000696 | 820.771km/23giờ 40phút | 0 | 145.123km/04giờ 4phút | 134.83km/04giờ 13phút | 64.876km/01giờ 2phút |